KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/03/2011

Thứ tư
16/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
3K3
84
911
6467
0982
5007
5276
58196
85262
38391
15352
88031
88690
85728
74831
52457
68166
96514
875825
Cần Thơ
K3T3
30
897
4060
9322
9195
1691
41311
59395
54163
21856
06306
24180
89037
98222
49680
05874
48776
538270
Sóc Trăng
K3T3
89
903
4220
7275
0109
1542
70265
62752
21161
34560
36012
84592
17473
47891
35396
86598
51131
702999

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 16/03/2011

Kết quả xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/03/2011
01
02
06
12
18
35
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 16/03/2011
Thứ tư Ngày: 16/03/2011Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
24339
Giải nhất
62119
Giải nhì
81566
44583
Giải ba
70274
53995
60122
40188
83620
62215
Giải tư
9169
1010
2264
9983
Giải năm
5528
8980
8518
0397
1198
1951
Giải sáu
430
570
355
Giải bảy
26
47
11
61
Thứ tư
16/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
58
501
2217
4348
0539
0082
61421
88251
36372
73687
24193
69867
12098
91305
41404
41589
13140
81440
Khánh Hòa
XSKH
10
761
8423
0182
9356
1783
43484
66576
51179
96440
55617
56219
96663
92701
84535
50123
27121
19101

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/03/2011

Thứ ba
15/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K11-T03
46
014
6042
5393
9155
5784
55453
69523
53430
74127
55670
44710
30846
01281
90707
05667
21929
623251
Vũng Tàu
3C
10
604
1933
9079
2985
8310
39270
09061
18490
30243
24266
84714
60265
46792
00507
26760
70137
771990
Bạc Liêu
T3K3
82
571
7863
4185
0904
3491
78733
80268
69537
59221
12090
98850
73667
81468
51515
51721
86838
716063
Thứ ba Ngày: 15/03/2011Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
65398
Giải nhất
65153
Giải nhì
60976
08737
Giải ba
90922
21637
99344
40911
30288
29295
Giải tư
5913
4014
1427
6468
Giải năm
6246
3744
6463
7148
7592
8425
Giải sáu
190
530
637
Giải bảy
67
14
79
69
Thứ ba
15/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
42
458
0080
3785
6817
6660
16156
04059
32792
87603
84336
34803
57572
26984
13914
10527
08605
33120
Quảng Nam
XSQNM
97
661
9246
4001
1271
4924
55139
16655
70958
14462
80111
32690
78486
08255
21632
87745
51183
41438