KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/01/2024

Thứ ba
16/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K03-T01
17
877
7439
5062
6848
5342
41350
58948
07245
95281
60356
70482
81766
18931
58468
77660
08667
495964
Vũng Tàu
1C
51
509
3737
6448
2442
1174
96628
45760
55666
40687
33905
07186
22822
44491
64073
85579
50136
178579
Bạc Liêu
T1-K3
03
230
7898
5290
3789
2784
44158
73264
89432
49699
15368
00737
64491
19853
07037
31443
82310
432494

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 16/01/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  16/01/2024
9
 
8
5
 
5
0
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 16/01/2024
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ ba, ngày 16/01/2024
2
10
42
49
54
13
2
Thứ ba Ngày: 16/01/2024Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
95539
Giải nhất
74503
Giải nhì
37428
62493
Giải ba
55215
62742
75409
13209
28223
02871
Giải tư
3363
5407
6781
8041
Giải năm
3501
3855
6093
3392
6002
4492
Giải sáu
236
215
743
Giải bảy
90
79
37
58
Thứ ba
16/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
28
672
2630
9965
3461
9149
12332
73564
55736
54950
36498
43740
30079
55876
93766
81847
83473
361364
Quảng Nam
XSQNM
02
692
6345
7070
8872
3023
17117
26110
33756
39181
45982
19300
10428
49971
70296
75942
20944
384990

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/01/2024

Thứ hai
15/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
1C2
97
831
0424
7857
5755
8457
14576
80905
48885
60474
56679
53372
31091
06172
05926
22508
95132
184783
Đồng Tháp
S03
86
577
6546
6724
8266
0976
25138
50939
31338
03074
86621
47158
77398
64881
41990
32225
51502
473495
Cà Mau
24-T01K3
82
400
1082
2478
8182
4167
56440
63523
97696
26096
29883
38897
08440
80650
65410
49798
97100
492570

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 15/01/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  15/01/2024
4
 
7
1
 
7
2
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 15/01/2024
Thứ hai Ngày: 15/01/2024Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
63261
Giải nhất
52395
Giải nhì
54221
54937
Giải ba
21642
72620
46915
40939
66975
95237
Giải tư
9526
9444
4855
6097
Giải năm
3145
6073
1774
9335
2193
0747
Giải sáu
934
367
864
Giải bảy
94
59
67
21
Thứ hai
15/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
14
002
8620
0787
8507
8031
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
30949
03464
13230
60610
591812
Thừa T. Huế
XSTTH
86
261
8996
6538
1694
0105
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
33046
18134
13179
94925
315157