KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/09/2009

Thứ ba
15/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K3-T09
80
699
6905
1013
6613
2511
10467
17009
98794
64016
49107
14359
71393
65010
46925
09173
07754
835320
Vũng Tàu
L:9C
78
773
5949
2726
1526
3701
06021
39865
77889
61210
13344
46186
05841
84944
86090
83334
04009
349671
Bạc Liêu
L:09T9K3
42
064
2355
3605
5453
9901
09533
61361
27381
34080
36972
91073
75273
19608
04459
61825
46354
000664
Thứ ba Ngày: 15/09/2009Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
53621
Giải nhất
78489
Giải nhì
98879
07479
Giải ba
27711
36106
76622
42605
74795
12987
Giải tư
6855
6250
8729
1313
Giải năm
5287
4240
0354
7433
0487
0262
Giải sáu
932
215
832
Giải bảy
15
64
13
25
Thứ ba
15/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
84
432
1569
8535
1959
8454
54541
62094
46143
07782
08399
86018
98347
05439
84988
84418
86367
71435
Quảng Nam
XSQNM
68
885
6605
6036
2502
3728
24696
49347
59706
23590
39491
99931
84092
57498
89472
01060
68227
31851

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/09/2009

Thứ hai
14/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:9C2
98
376
9196
5266
7279
5724
83563
46660
46958
35462
69831
79812
97730
15475
20274
18378
39472
920071
Đồng Tháp
L:C37
87
442
4351
7972
4206
2549
11513
16451
85950
34320
90938
77785
20208
68061
97070
34714
39874
500100
Cà Mau
L:T9K2
67
501
3020
6204
3320
6799
52539
21363
05005
17809
41835
24164
90939
98049
95641
66290
19895
638455
Thứ hai Ngày: 14/09/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
34439
Giải nhất
36403
Giải nhì
65169
73119
Giải ba
63487
24437
57141
83941
02264
52213
Giải tư
7519
6340
0734
3471
Giải năm
4116
4093
9043
3696
1822
0756
Giải sáu
519
256
847
Giải bảy
40
31
43
45
Thứ hai
14/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
39
567
5202
4291
1407
1726
88660
02519
24127
18478
42992
44137
45351
13035
85080
56896
77860
49357
Thừa T. Huế
XSTTH
09
351
4220
8358
4102
8579
56665
37771
25402
35990
62586
87323
76055
47711
12147
93229
70786
45963