KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/01/2010

Thứ sáu
15/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL03
49
602
7468
2254
2405
1577
60569
69443
82195
26717
73306
48169
13274
83539
34569
57989
08606
637080
Bình Dương
KT03&KS03
75
686
1004
9939
0224
7047
10168
38910
92802
63464
69558
24555
50659
24735
55800
29620
23650
707275
Trà Vinh
L:19-TV03
42
894
4381
3241
6013
6890
38223
32022
63572
67727
29246
77123
93941
26631
16268
87476
15969
153195
Thứ sáu Ngày: 15/01/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
24011
Giải nhất
23918
Giải nhì
35398
41091
Giải ba
57868
82101
56077
27513
51473
77231
Giải tư
6638
2824
4305
3600
Giải năm
2953
2347
3749
9994
6533
2955
Giải sáu
483
815
568
Giải bảy
22
70
53
97
Thứ sáu
15/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
42
812
8834
4981
6028
5037
07855
88280
98518
59272
20518
69314
69948
28360
92793
11790
24772
87669
Ninh Thuận
XSNT
79
359
3049
9306
7924
8159
15550
92691
56716
92472
59794
88008
41787
85406
82207
30322
53656
38284

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/01/2010

Thứ năm
14/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:1K2
18
042
6133
2295
6319
1352
87072
50329
31580
90945
37560
84130
06065
25300
08280
49540
37188
397163
An Giang
L:AG-1K2
57
003
9883
3725
7480
1815
36152
23370
67945
83236
58490
75842
70195
85719
34682
39052
97660
267530
Bình Thuận
L:1K2
61
626
1541
6066
2861
0725
15986
58130
24008
10615
24099
35401
33766
48063
45531
74711
67041
745669
Thứ năm Ngày: 14/01/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
80204
Giải nhất
02099
Giải nhì
85868
70235
Giải ba
28769
93778
84844
98920
67197
58751
Giải tư
3580
8287
6863
8977
Giải năm
0908
7488
4360
1590
7815
8946
Giải sáu
554
454
478
Giải bảy
86
40
58
34
Thứ năm
14/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
44
789
8934
9910
5665
4526
21722
14273
19060
66399
42542
99398
95647
44923
63251
38937
53943
84847
Quảng Trị
XSQT
57
200
5118
0134
7053
4595
88614
84426
26404
27773
22134
12635
39951
27225
15744
03773
16128
75304
Quảng Bình
XSQB
54
182
2390
5375
1929
2314
42725
57677
97350
75966
62246
03723
01011
36531
43149
77684
82903
18104