KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/10/2009

Thứ tư
14/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:10K2
05
881
0398
5037
1613
2439
31720
81644
02844
91981
96324
61537
40442
23950
22713
17200
55469
273820
Cần Thơ
L:K2T10
91
558
6674
1204
0553
6114
53159
19187
79831
77996
56547
33558
25025
19037
25722
23910
55591
484183
Sóc Trăng
L:K2T10
56
954
4524
3981
8025
8320
82568
85842
12310
89590
03321
24677
97704
15991
24522
95994
44815
030672
Thứ tư Ngày: 14/10/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
32040
Giải nhất
35483
Giải nhì
25132
92600
Giải ba
21517
14426
48512
75411
40149
32405
Giải tư
4880
9358
0889
1919
Giải năm
2492
3105
8032
5401
9397
5621
Giải sáu
225
645
916
Giải bảy
12
73
11
19
Thứ tư
14/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
67
975
7689
9431
8461
2283
56225
91228
13611
50909
20769
73397
31225
79196
15499
37091
67774
46539
Khánh Hòa
XSKH
15
364
1190
4073
5021
1586
00873
51284
50502
67076
25927
34884
88236
84579
39064
67253
78126
90570

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/10/2009

Thứ ba
13/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K2-T10
19
506
4594
2332
8621
3759
44700
72167
59324
24798
35307
99356
51590
46216
82358
66751
98764
599909
Vũng Tàu
L:10B
08
240
0489
1781
7794
1351
13766
90119
69121
14102
29855
35024
44100
99920
13772
14939
48884
017289
Bạc Liêu
L:09T10K2
36
657
1170
9493
6070
8359
00575
07198
40564
06507
35986
65050
07462
33240
58208
38490
15030
125227
Thứ ba Ngày: 13/10/2009Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
25517
Giải nhất
16423
Giải nhì
09577
59451
Giải ba
18518
32418
71017
01877
41688
63918
Giải tư
1767
5217
2853
7334
Giải năm
6987
4446
3437
0768
6910
2195
Giải sáu
947
650
699
Giải bảy
98
56
76
24
Thứ ba
13/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
78
757
0239
9622
0803
0582
62016
99055
41779
24889
01306
48154
89026
09798
01758
03279
69512
77028
Quảng Nam
XSQNM
41
115
5441
6041
4949
0353
23005
07824
12354
06141
15963
94897
45062
94504
00519
56880
82571
80226