KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/01/2019

Thứ sáu
11/01/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
40VL02
14
979
9823
7385
7446
7697
89828
98052
14614
09123
51360
21399
77279
51068
28584
03262
34834
036299
Bình Dương
01KS02
03
554
3609
5081
8282
1321
76213
70303
34851
45384
57641
85253
11738
80802
09423
42427
61128
420753
Trà Vinh
28TV02
60
952
8314
0683
5841
5514
09959
30509
44502
44165
24051
62784
15508
43467
25467
36799
13463
095650

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 11/01/2019

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  11/01/2019
2
 
7
8
 
0
8
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/01/2019
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 11/01/2019
4
5
31
62
69
20
3
Thứ sáu Ngày: 11/01/2019Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
09841
Giải nhất
60943
Giải nhì
54465
28979
Giải ba
35699
73085
33649
76314
38261
93375
Giải tư
5343
6399
6934
9641
Giải năm
6640
6035
1480
3779
7799
5116
Giải sáu
000
856
078
Giải bảy
03
38
17
19
Thứ sáu
11/01/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
50
219
0553
9138
0022
8968
76403
97607
50632
97062
46222
78680
90495
43516
18563
58948
37172
035115
Ninh Thuận
XSNT
50
428
2532
8213
5956
5179
11670
22810
96874
42407
49648
39301
54877
50225
39785
40770
75062
721281

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/01/2019

Thứ năm
10/01/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K2
90
363
6370
3350
3044
5281
16268
69528
32064
31075
89251
43627
86648
01114
79034
59673
36292
238939
An Giang
AG-1K2
85
009
5571
4682
2405
9819
99481
92893
31405
25745
95881
49216
66346
26221
21319
71737
44930
855373
Bình Thuận
1K2
91
599
0419
0048
5986
8506
68481
12107
89905
72158
92327
44091
95988
17584
45595
76099
37276
439242

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 10/01/2019

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  10/01/2019
8
 
8
8
 
8
5
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 10/01/2019
Thứ năm Ngày: 10/01/2019Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
30559
Giải nhất
78713
Giải nhì
84288
17464
Giải ba
98540
14459
45907
55104
62771
61680
Giải tư
2703
7978
0534
7176
Giải năm
9801
8835
2008
9821
1349
0687
Giải sáu
200
788
053
Giải bảy
56
77
55
15
Thứ năm
10/01/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
02
045
7216
4839
8630
1667
50615
97873
73276
97335
84668
40198
46129
08863
33802
05072
52767
018863
Quảng Trị
XSQT
04
161
8762
2906
5177
1511
84978
56995
35176
26986
19097
94415
88220
62153
27828
66402
12477
384058
Quảng Bình
XSQB
71
510
8418
5875
3326
7690
24170
32620
48314
70274
02343
54792
05364
12317
61548
46959
82352
206967