KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/02/2009

Thứ ba
10/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K2-T02
32
501
2610
6972
1371
9916
49100
93449
23836
67746
58488
37285
08072
03030
33557
70067
90212
48279
Vũng Tàu
L:2B
95
410
0630
0161
1191
3271
68390
96090
65280
47610
48320
84182
42665
20065
02435
36051
08390
64960
Bạc Liêu
L:09T02K2
08
477
0244
2147
8335
0874
25564
02666
82937
41383
27874
64355
82499
55536
35851
40918
54555
52799
Thứ ba Ngày: 10/02/2009Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
46686
Giải nhất
72265
Giải nhì
41159
78760
Giải ba
45440
57701
16075
50889
87761
18936
Giải tư
2700
8324
2188
6109
Giải năm
6976
8606
7210
1157
6358
4824
Giải sáu
890
442
021
Giải bảy
63
92
44
70
Thứ ba
10/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
55
633
8297
0191
0019
4431
01300
82868
67182
72349
08185
19098
96191
55575
31440
31385
20444
19184
Quảng Nam
XSQNM
41
601
6491
7109
0717
4670
11818
31846
52765
89640
19663
18297
15305
76955
79819
02760
82845
28301

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/02/2009

Thứ hai
09/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:2B2
18
941
0764
2285
6735
9114
67619
92740
69476
24161
48427
15569
95382
48329
82040
25676
90936
52992
Đồng Tháp
L:C06
01
757
2148
0429
2954
5441
24284
59994
26837
50652
52411
10384
12738
49366
36881
89498
80093
29255
Cà Mau
L:09T02K2
64
468
4537
1696
5612
9870
39004
47763
14875
08688
71762
79029
02489
14636
79746
27343
45610
25456
Thứ hai Ngày: 09/02/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
58424
Giải nhất
09185
Giải nhì
96216
39506
Giải ba
25899
32807
63771
25093
13373
15808
Giải tư
6464
3869
0071
3545
Giải năm
5766
4647
5145
0327
9336
0907
Giải sáu
510
829
711
Giải bảy
95
72
70
71
Thứ hai
09/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
00
743
9522
0140
6326
5794
27637
51377
32481
85200
48251
69982
34951
64561
61376
21769
14654
50729
Thừa T. Huế
XSTTH
56
304
9356
5117
5571
7738
76855
15907
47948
97948
17623
18807
01920
52087
49710
35039
22036
62074