KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/01/2012

Thứ ba
10/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K2-T01
34
008
3602
2094
6794
3394
08574
63766
63382
14347
38557
97528
03501
08343
72418
76231
84114
710221
Vũng Tàu
1B
95
200
2897
4044
7405
1785
97246
88240
03179
39281
80654
76326
62155
09807
85811
60224
58602
282359
Bạc Liêu
T1K2
82
222
8050
9341
6523
0799
36047
35620
35628
42456
12898
20287
69530
07291
25166
07159
01522
570036

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 10/01/2012

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  10/01/2012
1
 
7
4
 
2
7
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 10/01/2012
Thứ ba Ngày: 10/01/2012Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
65170
Giải nhất
99687
Giải nhì
79870
77851
Giải ba
60304
21064
46041
50833
04188
13835
Giải tư
5352
3049
8926
1009
Giải năm
3484
8949
7321
3190
4147
1056
Giải sáu
884
852
420
Giải bảy
58
03
17
99
Thứ ba
10/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
98
118
8513
4171
8417
5929
06585
75538
17369
59343
80711
03803
41691
61129
28490
20170
93885
74017
Quảng Nam
XSQNM
00
725
5710
3263
8202
4931
25455
14623
42256
55262
88606
84809
11892
93708
30869
92144
24283
02023

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/01/2012

Thứ hai
09/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
1B2
29
906
9458
8017
2903
8794
44070
64297
63523
76147
43737
72081
44683
01173
40355
23241
59459
379102
Đồng Tháp
K02
09
065
7493
4105
3466
5293
48422
70739
26079
80669
49371
95606
70381
46805
67841
51008
90145
250615
Cà Mau
12T01K2
57
519
2886
9505
2699
9475
23660
31566
99097
56223
49267
77122
54114
16279
24318
52174
96102
848900

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 09/01/2012

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  09/01/2012
1
 
8
4
 
3
4
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 09/01/2012
Thứ hai Ngày: 09/01/2012Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
02367
Giải nhất
02234
Giải nhì
04579
80066
Giải ba
54915
14132
61277
09963
68393
18729
Giải tư
9479
8423
0090
5626
Giải năm
3611
3422
6234
6425
5148
8235
Giải sáu
167
168
743
Giải bảy
45
86
50
98
Thứ hai
09/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
15
319
2201
5659
9586
0306
17609
17438
02711
00306
57432
16058
46011
98486
75996
84420
79813
35638
Thừa T. Huế
XSTTH
21
959
3454
9896
4326
5545
62546
10164
21435
13782
47271
57128
59020
88729
70227
94116
51148
23590