KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/08/2009

Chủ nhật
09/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-8B
53
138
6114
7728
7617
1456
25868
37785
49838
56136
89443
13494
67555
94936
82722
15382
62460
408908
Kiên Giang
L:8K2
54
190
8161
9133
3275
4328
25134
80153
58512
97118
66714
86449
24233
26891
18332
18444
44102
756275
Đà Lạt
L:08K2
69
375
9293
6467
3910
7533
77160
52534
86077
42184
17814
51724
03883
13322
25600
04138
39409
459801
Chủ nhật Ngày: 09/08/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
23913
Giải nhất
61685
Giải nhì
34528
73258
Giải ba
16673
15365
39428
50909
19349
33231
Giải tư
3044
1421
2459
3373
Giải năm
8783
3408
4650
2724
4799
1902
Giải sáu
424
885
323
Giải bảy
63
73
86
29
Chủ nhật
09/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
38
487
5376
7933
6547
5615
35716
05976
27918
51339
99650
37832
39462
93675
77309
10339
32744
05281
Khánh Hòa
XSKH
62
094
1092
2846
2190
4420
77177
23635
22113
96244
49551
83000
16194
22595
07876
02943
50168
29191

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/08/2009

Thứ bảy
08/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:8B7
54
720
3983
5910
8378
6789
31049
15251
74466
45724
79045
49250
55580
23532
92756
76518
68498
315197
Long An
L:8K2
44
108
5513
9022
2832
8495
72862
14641
60889
00743
20613
47535
05232
91096
07039
62675
07847
301928
Bình Phước
L:A8K2
32
668
7600
0905
2237
4278
26278
14391
25520
88081
81127
31016
33223
65808
86699
79484
03554
541593
Hậu Giang
L:K2T8
18
477
9326
5925
4665
4614
56618
33605
42547
16969
81698
45639
03546
02808
28779
83950
89218
996066
Thứ bảy Ngày: 08/08/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
04617
Giải nhất
52429
Giải nhì
38429
08497
Giải ba
07800
36631
78886
45246
87695
41289
Giải tư
2743
5781
5250
6958
Giải năm
9570
7303
2918
1724
5226
7306
Giải sáu
893
097
496
Giải bảy
36
34
79
31
Thứ bảy
08/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
40
594
8699
9826
5443
5901
57995
31049
34668
34699
92848
17854
25696
27996
63554
56523
53488
32745
Quảng Ngãi
XSQNG
56
252
2725
2900
6945
6087
78755
41685
21199
93563
37869
90453
95634
52710
20590
76549
77341
42291
Đắk Nông
XSDNO
60
936
2472
5000
8654
5386
32732
67382
71690
01405
56198
59823
68990
15164
08602
04477
38999
71272