KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/07/2010

Thứ sáu
09/07/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL28
10
238
0843
3997
2113
4788
06137
21447
16575
38173
29865
54817
37349
50543
14293
60656
32834
014020
Bình Dương
L:KS28
00
382
2757
6246
4097
6105
03112
91728
68558
90321
67032
84639
26427
35430
82568
02891
58899
339095
Trà Vinh
L:19-TV28
10
820
0940
3626
9352
2550
64348
39398
12584
19217
76220
19474
10330
76475
78168
51368
92977
258706
Thứ sáu Ngày: 09/07/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
29988
Giải nhất
12514
Giải nhì
93227
38825
Giải ba
86401
55230
93791
00345
43024
37746
Giải tư
9797
1246
9638
7659
Giải năm
0331
4264
7004
4297
9980
5393
Giải sáu
494
240
982
Giải bảy
51
35
14
74
Thứ sáu
09/07/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
61
357
0835
2672
0281
3515
65076
13765
93244
15763
53010
56789
78238
52368
26281
81013
68362
83089
Ninh Thuận
XSNT
45
325
9300
7991
6356
5833
20388
85609
78721
09310
88048
41790
40216
71459
20420
82974
39544
49508

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/07/2010

Thứ năm
08/07/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:7K2
69
237
3752
9735
5220
0408
13045
20683
48755
38393
96101
46641
81604
87656
97521
60164
43080
725444
An Giang
L:AG-7K2
81
567
7613
3632
4045
7656
72911
70433
29745
16045
92121
19935
34201
01614
38019
50124
34060
852037
Bình Thuận
L:7K2
24
707
6866
5463
0332
3840
36597
22196
36406
53436
16038
66706
79251
18724
94369
66126
60537
322042
Thứ năm Ngày: 08/07/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
12120
Giải nhất
13705
Giải nhì
89506
81478
Giải ba
90923
44229
99845
05182
00236
89909
Giải tư
3582
9112
0100
1284
Giải năm
1348
9864
5228
9888
1645
1660
Giải sáu
897
006
917
Giải bảy
86
45
54
53
Thứ năm
08/07/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
30
703
0933
9267
7906
8642
25840
76168
78299
04383
56333
17483
24878
27440
20335
73590
34674
46230
Quảng Trị
XSQT
67
559
3420
8066
8997
1498
78904
72825
77230
81680
96853
20920
60601
71084
55756
68445
06884
33230
Quảng Bình
XSQB
87
526
9112
7590
0259
0520
44370
91676
44468
47025
77807
64501
97924
60512
76799
23884
32681
15312