KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/11/2009

Chủ nhật
08/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-11B
42
643
0162
6729
1543
5026
83607
92325
84961
14425
31839
99851
03005
61045
00070
05774
35531
788204
Kiên Giang
L:11K2
65
811
7656
5866
3499
4722
02162
44308
13183
98232
46268
66880
39253
19843
98984
46402
47424
098710
Đà Lạt
L:11K2
94
748
8978
8806
2240
7291
60166
35630
90271
70578
59436
49595
56210
83460
92804
79421
50632
015055
Chủ nhật Ngày: 08/11/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
23967
Giải nhất
13111
Giải nhì
07131
18440
Giải ba
25657
72855
08170
72857
70507
37523
Giải tư
2516
3555
8998
6082
Giải năm
1951
1876
4674
1284
9062
1120
Giải sáu
538
957
952
Giải bảy
00
29
74
47
Chủ nhật
08/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
52
445
2269
1596
9809
7862
75112
62984
64186
22032
11424
32472
96091
14562
95683
56083
03263
51926
Khánh Hòa
XSKH
42
216
7236
5594
6242
5115
66674
79942
77349
69568
05849
93269
97082
82420
38143
98089
14640
35305

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/11/2009

Thứ bảy
07/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:11A7
45
717
7437
4795
5490
7666
98633
24790
92472
83825
35388
05562
61107
40466
13480
36934
84089
111361
Long An
L:11K1
62
487
0207
0091
1479
5730
29593
42869
52491
75694
95656
42099
50882
41312
30637
41981
32115
933790
Bình Phước
L:11K1
54
248
6169
5469
1230
0550
84533
22301
95808
50577
44052
21121
01513
76132
96203
51645
16738
801262
Hậu Giang
L:K1T11
29
362
1432
7317
5555
9582
19491
46929
99184
40622
35331
30168
47998
60186
43298
48010
97508
602802
Thứ bảy Ngày: 07/11/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
75781
Giải nhất
35333
Giải nhì
26039
94412
Giải ba
30725
05716
16324
80923
46246
65054
Giải tư
0810
3683
1677
6490
Giải năm
6221
0772
1980
5261
8275
4370
Giải sáu
913
917
650
Giải bảy
14
06
53
52
Thứ bảy
07/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
01
800
2554
0108
1881
1384
89677
39216
72326
62306
36872
91929
55284
92970
55644
06326
13374
06600
Quảng Ngãi
XSQNG
02
535
0313
7578
5893
2474
53940
32008
83320
03102
02966
04509
96258
91912
02671
58296
16100
88288
Đắk Nông
XSDNO
52
480
9481
8520
0046
9793
42351
43135
89706
25935
97829
97660
29949
95812
76289
53123
32461
62859