KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/03/2010

Chủ nhật
07/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-A3
82
348
1706
4615
0530
6958
54007
06373
01236
44758
37996
04549
31091
52751
29140
96350
88409
311727
Kiên Giang
L:3K1
38
824
7193
4781
2239
3561
30933
75692
48515
38366
38931
04736
21073
02449
87884
89342
32009
831347
Đà Lạt
L:3K1
18
309
4728
8432
0800
7449
95089
09428
12595
15597
49335
02125
84777
79779
49306
77761
68044
195271
Chủ nhật Ngày: 07/03/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
16764
Giải nhất
21978
Giải nhì
61072
27124
Giải ba
70427
53566
50531
75775
81996
77971
Giải tư
2835
1293
4033
1233
Giải năm
9949
2431
5755
0506
4417
2815
Giải sáu
451
915
537
Giải bảy
46
68
59
23
Chủ nhật
07/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
33
781
2220
4564
9401
4455
26247
63557
94469
99811
29496
71182
91415
89372
73309
97433
26959
01896
Khánh Hòa
XSKH
90
332
0554
8115
9008
5850
87990
66527
83046
05067
80722
93156
24478
99489
10816
59304
81371
91482

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/03/2010

Thứ bảy
06/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:3A7
86
812
0745
5572
5503
7636
87055
53607
91168
43924
96618
18841
95061
46635
21356
90866
54674
142898
Long An
L:3K1
95
710
3321
9458
0860
8181
70780
41677
40966
50974
80153
48477
51746
74314
49077
21981
54117
434832
Bình Phước
L:3K1
54
728
4635
9289
8266
9877
94495
42502
02560
83243
90772
67232
44577
25592
22521
10674
60194
121853
Hậu Giang
L:K1T3
45
611
8015
3090
4101
2407
90381
43427
35849
05273
41707
48928
62008
32471
66976
83545
18243
972431
Thứ bảy Ngày: 06/03/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
41632
Giải nhất
58241
Giải nhì
58359
80923
Giải ba
24642
40804
79906
92860
50406
90644
Giải tư
8635
2410
4250
6940
Giải năm
9188
9310
3565
9559
6231
7930
Giải sáu
913
846
574
Giải bảy
63
11
58
09
Thứ bảy
06/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
18
759
2490
2981
9461
3914
76594
35145
48249
98261
18840
58054
13049
28513
69108
67680
99543
11977
Quảng Ngãi
XSQNG
04
409
8999
5538
1076
9272
56158
31614
77878
30881
38695
99514
86622
92492
42579
47934
70599
78763
Đắk Nông
XSDNO
26
660
0369
7633
4964
8491
13118
91235
66520
90344
48592
62442
10220
75902
40547
36652
03159
22518