KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/03/2020

Thứ sáu
06/03/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
41VL10
16
547
8020
7499
4286
4271
17123
40531
18586
77412
71865
94224
07717
05003
98688
25212
51963
628165
Bình Dương
02KS10
83
696
6931
9025
0504
2722
82259
61333
60776
33668
76895
87889
05360
81225
69046
56651
10912
979886
Trà Vinh
29TV10
49
726
0183
6384
5708
2231
49357
55647
09096
94475
21407
48555
34531
21855
03584
38602
21497
118268

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 06/03/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  06/03/2020
0
 
7
4
 
9
2
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/03/2020
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 06/03/2020
15
48
56
58
70
4
4
Thứ sáu Ngày: 06/03/2020Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
78854
Giải nhất
13173
Giải nhì
62902
03693
Giải ba
45332
16300
90057
90003
75573
23758
Giải tư
6138
6326
0423
9311
Giải năm
3204
6373
0188
0021
5847
4798
Giải sáu
677
363
157
Giải bảy
00
83
71
17
Thứ sáu
06/03/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
55
703
0144
2396
4869
5742
62544
49425
41887
05054
18382
56741
87924
16897
84576
82748
98141
376161
Ninh Thuận
XSNT
60
814
5912
3738
5391
2927
55146
61249
86668
50235
25103
20020
68970
92913
39941
82001
18720
270295

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/03/2020

Thứ năm
05/03/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
3K1
53
062
5950
0197
8454
2618
24730
77708
85457
61607
71631
59271
18953
54557
43691
98976
69484
888846
An Giang
AG-3K1
56
699
2063
2719
3376
2060
93449
88319
39133
19657
00491
81414
42936
71252
90154
89763
28777
567672
Bình Thuận
3K1
30
498
4645
0264
5536
9136
91605
79301
99806
83305
61371
06210
55241
52097
38440
29333
12514
593643

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 05/03/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  05/03/2020
9
 
0
7
 
7
7
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 05/03/2020
Thứ năm Ngày: 05/03/2020Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
52991
Giải nhất
47359
Giải nhì
44551
54484
Giải ba
25666
68705
40379
60476
77838
35907
Giải tư
6198
1793
9390
5253
Giải năm
4866
7097
9363
2380
4177
4853
Giải sáu
483
781
539
Giải bảy
33
26
05
04
Thứ năm
05/03/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
34
637
9219
5506
4838
9498
73062
46191
98630
12214
56760
23991
02568
91809
81025
35048
57363
756935
Quảng Trị
XSQT
62
212
5317
4310
5545
3211
78656
50399
68363
21555
38659
26568
79516
35840
38270
91602
06447
957231
Quảng Bình
XSQB
33
102
0537
5984
7420
1964
42702
09094
62479
01602
32871
98239
30830
28737
45593
93979
61637
215057