KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/04/2019

Thứ sáu
05/04/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
40VL14
51
515
7579
4481
2326
2303
48197
78977
76309
94360
08364
03581
27246
84244
97425
19945
70870
332120
Bình Dương
04KS14
40
071
5837
9612
7791
5895
55461
31152
88286
49960
53061
45318
92163
74431
79288
56755
28505
478950
Trà Vinh
28TV14
30
776
7111
0121
5258
7285
38201
95029
35066
35908
22256
08227
94320
54625
74706
18591
13610
496608

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 05/04/2019

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  05/04/2019
6
 
2
7
 
0
0
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/04/2019
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 05/04/2019
8
22
24
38
64
21
2
Thứ sáu Ngày: 05/04/2019Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
91458
Giải nhất
40827
Giải nhì
42429
96005
Giải ba
07495
72538
02468
71294
66383
16890
Giải tư
2666
8722
1005
5712
Giải năm
2923
3042
6648
4637
0458
7714
Giải sáu
880
173
263
Giải bảy
27
75
24
91
Thứ sáu
05/04/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
59
385
4758
1108
5130
8950
55106
52748
97311
56998
92853
49038
60361
48887
72178
49636
02919
651692
Ninh Thuận
XSNT
13
618
8703
8632
6449
7760
70991
39849
75499
87985
04012
56214
73153
11504
62527
03609
63923
390844

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/04/2019

Thứ năm
04/04/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K1
05
495
5716
1375
5018
7270
44849
97171
59993
66068
55232
72995
14910
39505
69514
32539
43161
856847
An Giang
AG-4K1
34
344
4782
8879
9051
4125
25722
77621
82919
75270
96677
55070
64559
83381
56105
81555
09420
372154
Bình Thuận
4K1
15
908
8020
4074
1578
9332
14615
77311
38001
73507
89042
43293
42411
14436
52718
99588
64171
933420

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 04/04/2019

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  04/04/2019
9
 
8
0
 
1
0
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 04/04/2019
Thứ năm Ngày: 04/04/2019Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
70084
Giải nhất
17245
Giải nhì
16096
15869
Giải ba
61663
56702
15845
91722
32683
62286
Giải tư
7898
7209
6976
8146
Giải năm
7127
6706
7476
9531
9500
2091
Giải sáu
760
626
664
Giải bảy
41
97
79
85
Thứ năm
04/04/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
97
441
1213
0752
1118
7398
75892
78385
15858
64021
11072
83936
54655
37288
98209
55679
06596
667189
Quảng Trị
XSQT
22
528
4873
9806
3151
3289
03964
80400
81220
59203
56022
52383
03274
96336
87751
70866
26408
240706
Quảng Bình
XSQB
35
301
0494
5478
9399
2600
44106
86780
92720
13270
86668
04743
28083
28835
45254
08779
22180
431568