KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/11/2023

Thứ sáu
03/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL44
17
093
6049
4067
8466
9651
19228
95815
51769
70109
50028
51101
15313
23610
20996
53937
52447
935354
Bình Dương
11K44
40
125
6835
1883
6126
0693
61777
72533
32569
43946
95610
48848
50963
79129
30277
81571
53230
903286
Trà Vinh
32TV44
08
201
0879
5153
8400
9118
73004
39588
26051
82408
27139
87993
46275
12799
79748
10228
56005
608857

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 03/11/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  03/11/2023
4
 
5
0
 
1
0
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/11/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 03/11/2023
15
32
38
47
65
12
4
Thứ sáu Ngày: 03/11/2023Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
65761
Giải nhất
49344
Giải nhì
82925
55230
Giải ba
10031
99488
24592
44193
01536
02935
Giải tư
9661
3443
1256
0653
Giải năm
2510
4208
3379
3936
7639
5952
Giải sáu
932
355
850
Giải bảy
87
62
24
69
Thứ sáu
03/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
21
390
6866
2789
3577
7860
04325
04189
23731
76191
47034
63805
46631
31462
75749
05889
10173
851265
Ninh Thuận
XSNT
29
462
5047
5268
7271
5929
18095
76088
90005
22925
43829
70639
73215
49053
09210
72188
31696
659770

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/11/2023

Thứ năm
02/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K1
09
156
1430
1318
8002
2146
57909
55041
40341
54275
81483
96969
63913
15162
51764
29891
07404
406603
An Giang
AG-11K1
66
994
6860
4364
2054
0191
06164
83226
11202
04363
33035
62185
55896
73132
51806
99034
69069
397520
Bình Thuận
11K1
85
042
7376
7851
8614
3063
26271
27357
21351
93354
67380
88392
32612
05303
67104
40524
49803
604114

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 02/11/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  02/11/2023
9
 
4
3
 
6
3
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 02/11/2023
Thứ năm Ngày: 02/11/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
93127
Giải nhất
54327
Giải nhì
25283
02829
Giải ba
30079
05452
64446
73945
16590
87922
Giải tư
2606
9611
1221
0026
Giải năm
0668
6940
7478
8435
1725
5577
Giải sáu
276
183
585
Giải bảy
14
12
69
84
Thứ năm
02/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
75
007
0089
0229
8044
3969
53638
20097
96611
14817
66097
92055
92625
23694
17712
01401
79029
943306
Quảng Trị
XSQT
49
883
6937
2640
2039
5774
97168
17715
66253
65116
81630
98720
87214
36002
94846
10554
75250
434240
Quảng Bình
XSQB
89
912
7891
2539
5494
2516
43729
35624
68174
85307
54352
26364
16988
72105
88213
89310
28603
652366