KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/04/2009

Thứ sáu
03/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL14
75
245
4467
5866
9571
8195
47949
05834
09645
91256
04434
28444
72282
93966
08440
89859
82657
575548
Bình Dương
L:09KT0514
55
214
9195
4089
3438
7605
82755
17864
69559
89484
79566
04154
83689
60295
63377
17644
38658
645969
Trà Vinh
L:18-TV14
39
857
0344
9998
1169
9786
12823
88288
77505
13196
29059
15421
73002
57276
04776
39278
45293
706616
Thứ sáu Ngày: 03/04/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
33394
Giải nhất
46230
Giải nhì
25399
63923
Giải ba
99941
28094
75946
67585
98752
37088
Giải tư
0367
5786
9343
4338
Giải năm
9193
9365
8214
5894
0114
5403
Giải sáu
705
611
653
Giải bảy
43
64
87
82
Thứ sáu
03/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
00
741
6599
1411
5041
5901
23709
05369
82216
39441
32308
93796
26648
91234
83335
02458
11007
72170
Ninh Thuận
XSNT
34
992
7739
2191
0868
4701
76019
30836
49507
97626
15173
05944
04798
48925
35237
92974
07279
62761

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/04/2009

Thứ năm
02/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:4K1
83
576
5491
7485
8358
0078
61567
73899
17232
94634
84992
54468
14860
16327
62584
96876
84021
182489
An Giang
L:AG-4K1
78
891
1546
0177
7340
7408
41735
82707
24433
47014
87959
40312
04528
19235
27610
59502
86934
046938
Bình Thuận
L:4K1
04
468
8216
4199
3417
6860
96873
54844
44345
82521
27490
17459
89622
96887
93896
08242
23011
037285
Thứ năm Ngày: 02/04/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
02305
Giải nhất
14386
Giải nhì
69346
06207
Giải ba
32634
20653
55480
04030
40951
48542
Giải tư
9002
8796
4380
4656
Giải năm
1638
3236
7287
5785
6251
4771
Giải sáu
398
196
886
Giải bảy
79
32
27
63
Thứ năm
02/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
81
732
5661
8039
0575
4027
58046
30182
59558
58255
74970
38967
91081
12371
99318
25438
79160
37762
Quảng Trị
XSQT
88
496
9091
5778
0933
4729
65807
83778
57178
35794
24223
65919
06102
37122
54271
07481
87129
89942
Quảng Bình
XSQB
67
390
3806
0371
4111
1390
09531
26047
76057
67779
08936
51113
34713
47199
95570
92900
44897
77266