KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/01/2020

Thứ sáu
03/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
41VL01
03
048
2660
3122
1265
2385
22342
49776
00116
51642
23297
26239
17600
04343
42353
15698
15933
185972
Bình Dương
01KS01
91
682
6877
1002
0124
2356
91544
27614
79574
42212
41272
25299
47459
61128
87353
40489
59909
071075
Trà Vinh
29TV01
68
901
3645
3885
5120
6803
65125
53775
82740
63458
13837
38622
43874
40598
69241
35754
42362
582167

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 03/01/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  03/01/2020
7
 
2
1
 
4
7
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/01/2020
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 03/01/2020
37
41
42
53
63
16
2
Thứ sáu Ngày: 03/01/2020Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
19143
Giải nhất
80801
Giải nhì
41658
64482
Giải ba
15807
06706
76479
97337
19586
70550
Giải tư
3284
3273
1823
8386
Giải năm
9338
0960
2939
8430
1275
8036
Giải sáu
363
587
433
Giải bảy
82
89
02
37
Thứ sáu
03/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
08
269
1097
3243
2847
3693
44272
69546
21576
58807
97151
34485
06276
70761
04977
54795
60106
426387
Ninh Thuận
XSNT
33
475
6952
3826
3250
6419
78480
81357
75247
81063
67278
51601
26134
86122
49474
00491
48181
271620

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/01/2020

Thứ năm
02/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K1
70
127
5701
1187
2657
0250
69364
89046
86092
18058
91985
65107
40840
24034
09786
36253
88805
967758
An Giang
AG-1K1
91
322
2890
5798
4337
1764
14914
41242
21377
68932
74934
97683
88505
67230
98626
51501
72442
540009
Bình Thuận
1K1
69
698
7896
5905
3780
4163
91699
64153
68253
29905
56496
12725
13063
74021
34040
08161
10437
252800

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 02/01/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  02/01/2020
0
 
7
4
 
6
8
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 02/01/2020
Thứ năm Ngày: 02/01/2020Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
73604
Giải nhất
27909
Giải nhì
96677
59182
Giải ba
26419
25056
94576
96614
06210
71718
Giải tư
7486
1604
8369
5441
Giải năm
0329
7801
5812
4287
9782
8338
Giải sáu
411
031
776
Giải bảy
58
34
88
48
Thứ năm
02/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
50
020
0965
5812
9520
3097
01109
53694
26605
45174
31937
04303
76804
76786
01856
87882
84616
279026
Quảng Trị
XSQT
39
218
6373
4962
4826
2288
98037
58311
15757
65821
98490
91424
24596
31870
70732
42312
21682
623700
Quảng Bình
XSQB
17
701
6916
7115
6433
3350
56223
70086
76311
09089
20034
08184
93838
05772
65933
44266
89726
678320