KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/05/2020

Thứ sáu
01/05/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
41VL18
99
784
8063
5154
4685
2500
56741
98431
17062
03049
06353
55781
98066
22177
23886
28002
31502
914078
Bình Dương
05KS18
07
098
8218
2806
8526
1892
56039
72401
01761
03962
68148
72100
41589
65809
72526
41820
02141
265711
Trà Vinh
29TV18
62
900
0537
8741
5127
6850
10537
30906
57077
10860
26699
20607
51252
38822
83008
33227
66135
525502

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 01/05/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  01/05/2020
3
 
3
1
 
7
8
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/05/2020
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 01/05/2020
28
30
31
35
66
14
2
Thứ sáu Ngày: 01/05/2020Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
29166
Giải nhất
05369
Giải nhì
19343
16172
Giải ba
35371
73725
30299
42084
59941
72698
Giải tư
5746
6151
2895
0556
Giải năm
9388
5994
2799
6934
4285
0820
Giải sáu
802
598
382
Giải bảy
64
68
38
69
Thứ sáu
01/05/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
88
420
6450
4230
5023
1686
21119
18504
93995
38401
86993
77388
01263
14279
67608
71788
75339
051830
Ninh Thuận
XSNT
16
634
4186
9015
1951
6963
52499
94518
33482
88918
79756
50403
47095
55970
00713
42613
28937
297238

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 30/04/2020

Thứ năm
30/04/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K5
60
030
0572
5070
0136
5401
40653
08689
55856
55649
55179
96869
85600
46072
13093
51319
57510
286308
An Giang
AG-4K5
51
958
4054
9075
9234
3738
82718
59348
05690
22596
36183
46677
88068
80497
20886
57600
21804
024600
Bình Thuận
4K5
32
376
8709
6051
5209
5684
98717
07418
02417
27221
89138
72581
88947
92675
04764
56192
73713
177799

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 30/04/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  30/04/2020
6
 
7
8
 
3
3
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 30/04/2020
Thứ năm Ngày: 30/04/2020Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
06702
Giải nhất
26083
Giải nhì
13622
41709
Giải ba
21105
07116
87934
85218
70692
00542
Giải tư
1871
8988
5555
7775
Giải năm
9361
1394
5433
0780
8923
5972
Giải sáu
945
995
032
Giải bảy
37
69
19
99
Thứ năm
30/04/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
34
618
5435
2887
9728
3855
95995
58847
01347
52625
91126
07523
42771
20099
74964
12432
81655
800717
Quảng Trị
XSQT
08
739
8103
8474
3243
5171
12368
65722
25520
92341
78933
91120
82840
07471
12915
85060
99938
075242
Quảng Bình
XSQB
01
339
1823
2173
4729
4543
90547
19237
86079
89030
45138
10165
88698
67536
09305
29682
18867
048749