KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/04/2010

Thứ năm
01/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:4K1
78
553
8994
0018
2575
0121
10353
12073
19325
35784
12966
68691
18542
50831
01292
89081
23096
169682
An Giang
L:AG-4K1
55
481
4238
9838
3348
5007
07266
75755
60242
21550
02429
88930
34685
85929
70783
72529
19979
206374
Bình Thuận
L:4K1
81
210
0133
1975
2426
7718
91691
29439
57638
85776
40792
87645
07227
90598
27726
74998
78496
533950
Thứ năm Ngày: 01/04/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
50055
Giải nhất
02571
Giải nhì
06043
38264
Giải ba
92287
28359
78382
42116
10760
95124
Giải tư
8025
8831
7575
0656
Giải năm
1137
1279
1871
3985
2398
7435
Giải sáu
721
300
562
Giải bảy
85
48
09
49
Thứ năm
01/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
04
763
8242
0286
1677
3486
51581
61295
92334
41205
37297
43831
49400
58644
56162
06061
71137
73881
Quảng Trị
XSQT
81
856
0096
9787
1471
6620
62281
68024
90490
93780
54579
29289
11779
92550
77551
07173
75740
29774
Quảng Bình
XSQB
56
750
9376
4191
3979
2227
01276
56868
28035
76239
16334
58568
94615
50052
57801
02820
61013
07352

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 31/03/2010

Thứ tư
31/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:3K5
32
479
1945
6567
1141
4063
29119
12120
92104
45217
26556
98123
53465
25863
23493
07934
59532
108698
Cần Thơ
L:K5T3
12
330
3778
7855
1835
7984
47613
04210
91057
06951
03967
68250
69584
89714
78766
10851
10930
526483
Sóc Trăng
L:K5T3
12
040
5797
7264
7660
8866
42577
83996
91431
59935
87696
29500
02632
84943
48267
92434
37309
010337
Thứ tư Ngày: 31/03/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
79815
Giải nhất
95378
Giải nhì
35236
10518
Giải ba
63610
69930
82726
44331
62287
15574
Giải tư
7542
0078
1622
8066
Giải năm
2849
3994
9632
6764
6094
4420
Giải sáu
699
061
348
Giải bảy
40
72
93
43
Thứ tư
31/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
58
746
4380
5136
2728
6058
77039
36409
13301
28588
04722
52813
49520
15155
93875
37751
24367
40353
Khánh Hòa
XSKH
41
555
5116
2934
6131
3118
17652
81090
61681
82385
65118
95042
28744
18890
86444
46088
57655
23626