|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
395309 |
Giải nhất |
04617 |
Giải nhì |
28621 |
Giải ba |
99797 03177 |
Giải tư |
09268 12405 17776 85055 05586 46562 49134 |
Giải năm |
6312 |
Giải sáu |
6319 6300 2617 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,5,9 | 2 | 1 | 0,2,72,9 | 1,6 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 4 | 3 | 4 | | 0,5 | 5 | 5 | 7,8 | 6 | 2,8 | 12,7,9 | 7 | 6,7 | 6 | 8 | 6 | 0,1 | 9 | 7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
296358 |
Giải nhất |
71150 |
Giải nhì |
11913 |
Giải ba |
57368 12262 |
Giải tư |
62215 24907 70559 39811 44106 76715 79109 |
Giải năm |
8762 |
Giải sáu |
7121 6307 4147 |
Giải bảy |
928 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,72,9 | 1,2,7 | 1 | 1,3,52 | 62 | 2 | 1,8 | 1 | 3 | | | 4 | 7 | 12 | 5 | 0,8,9 | 0 | 6 | 22,8 | 02,4 | 7 | 1 | 2,5,6 | 8 | | 0,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
094610 |
Giải nhất |
92044 |
Giải nhì |
00403 |
Giải ba |
67510 71482 |
Giải tư |
03696 99478 27769 51685 68459 98818 97032 |
Giải năm |
4714 |
Giải sáu |
4722 0799 9437 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 3 | 1 | 1 | 02,1,4,8 | 2,3,8 | 2 | 2 | 0 | 3 | 2,7 | 1,4,8 | 4 | 4 | 8 | 5 | 9 | 9 | 6 | 9 | 3 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 2,4,5 | 5,6,9 | 9 | 6,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
351574 |
Giải nhất |
32904 |
Giải nhì |
53707 |
Giải ba |
93699 73109 |
Giải tư |
91751 43291 42613 28190 97110 45914 91925 |
Giải năm |
3502 |
Giải sáu |
4653 8466 1748 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,4,7,9 | 5,8,9 | 1 | 0,3,4 | 0 | 2 | 5 | 1,5 | 3 | | 0,1,7 | 4 | 8 | 2 | 5 | 1,3 | 6,8 | 6 | 6 | 0 | 7 | 4 | 4 | 8 | 1,6 | 0,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
636674 |
Giải nhất |
65875 |
Giải nhì |
69662 |
Giải ba |
62559 23972 |
Giải tư |
81558 37828 99063 81947 99293 63003 14249 |
Giải năm |
4706 |
Giải sáu |
9473 8936 2288 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | | 1 | 5,7 | 6,7 | 2 | 8 | 0,6,7,9 | 3 | 6 | 7 | 4 | 7,9 | 1,7 | 5 | 8,9 | 0,3 | 6 | 2,3 | 1,4 | 7 | 2,3,4,5 | 2,5,8 | 8 | 8 | 4,5 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
779404 |
Giải nhất |
22827 |
Giải nhì |
08089 |
Giải ba |
21083 44623 |
Giải tư |
46629 88614 03946 64426 01501 67532 30926 |
Giải năm |
7877 |
Giải sáu |
3010 8127 0100 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,4 | 0 | 1 | 0,4 | 3 | 2 | 3,62,72,9 | 2,5,8 | 3 | 2 | 0,1 | 4 | 6 | | 5 | 3,7 | 22,4 | 6 | | 22,5,7 | 7 | 7 | | 8 | 3,9 | 2,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
179313 |
Giải nhất |
90990 |
Giải nhì |
73722 |
Giải ba |
74575 08379 |
Giải tư |
74116 41034 22817 21311 52968 52665 71554 |
Giải năm |
1353 |
Giải sáu |
7701 9382 5690 |
Giải bảy |
878 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,3,5,6 7 | 2,8 | 2 | 2 | 1,5 | 3 | 4 | 3,5 | 4 | | 1,6,7 | 5 | 3,4 | 1 | 6 | 5,8 | 1 | 7 | 5,8,9 | 6,7 | 8 | 2 | 7 | 9 | 02 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
851840 |
Giải nhất |
88408 |
Giải nhì |
93309 |
Giải ba |
61445 50173 |
Giải tư |
21970 22610 73869 83426 92254 72269 28803 |
Giải năm |
4156 |
Giải sáu |
9254 0011 0347 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 3,8,9 | 12 | 1 | 0,12 | | 2 | 6 | 0,7 | 3 | | 52 | 4 | 0,5,7 | 4 | 5 | 42,6 | 2,5,8 | 6 | 92 | 4 | 7 | 0,3 | 0 | 8 | 6 | 0,62 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|