|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
211516 |
Giải nhất |
50891 |
Giải nhì |
16823 |
Giải ba |
32060 60746 |
Giải tư |
19649 37363 06243 33590 84797 00600 07331 |
Giải năm |
9569 |
Giải sáu |
5684 2784 8023 |
Giải bảy |
911 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0 | 1,3,9 | 1 | 1,6 | 7 | 2 | 32 | 22,4,6 | 3 | 1 | 82 | 4 | 3,6,9 | | 5 | | 1,4 | 6 | 0,3,9 | 9 | 7 | 2 | | 8 | 42 | 4,6 | 9 | 0,1,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
086699 |
Giải nhất |
44392 |
Giải nhì |
59231 |
Giải ba |
29641 89862 |
Giải tư |
50137 38195 76380 10701 21069 61076 11098 |
Giải năm |
9719 |
Giải sáu |
1154 8845 7521 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1 | 0,2,3,4 | 1 | 9 | 6,9 | 2 | 1 | | 3 | 1,7,9 | 5 | 4 | 0,1,5 | 4,9 | 5 | 4 | 7 | 6 | 2,9 | 3 | 7 | 6 | 9 | 8 | 0 | 1,3,6,9 | 9 | 2,5,8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
197666 |
Giải nhất |
28622 |
Giải nhì |
54541 |
Giải ba |
85926 52879 |
Giải tư |
92377 61878 02876 61467 59555 90190 22882 |
Giải năm |
9502 |
Giải sáu |
7484 5569 2165 |
Giải bảy |
702 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 22 | 4 | 1 | | 02,2,8 | 2 | 2,6 | | 3 | | 8 | 4 | 1 | 5,6 | 5 | 5 | 2,6,7 | 6 | 5,6,7,9 | 6,7 | 7 | 6,7,8,9 | 7 | 8 | 2,4,9 | 6,7,8 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
222490 |
Giải nhất |
88224 |
Giải nhì |
43644 |
Giải ba |
23336 44815 |
Giải tư |
20915 62873 70875 48488 17231 23560 96315 |
Giải năm |
3373 |
Giải sáu |
0009 8889 2135 |
Giải bảy |
022 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 4,9 | 3 | 1 | 53 | 2 | 2 | 2,4 | 72 | 3 | 1,5,6 | 0,2,4 | 4 | 4 | 13,3,7 | 5 | | 3 | 6 | 0 | | 7 | 32,5 | 8 | 8 | 8,9 | 0,8 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
677136 |
Giải nhất |
84257 |
Giải nhì |
11064 |
Giải ba |
91573 30665 |
Giải tư |
33820 08074 92665 94676 40379 03154 21310 |
Giải năm |
7226 |
Giải sáu |
9400 7315 0347 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 | 0 | 0 | | 1 | 0,5 | | 2 | 0,6 | 7 | 3 | 6,7 | 5,6,7 | 4 | 7 | 1,62 | 5 | 0,4,7 | 2,3,7 | 6 | 4,52 | 3,4,5 | 7 | 3,4,6,9 | | 8 | | 7 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
562990 |
Giải nhất |
93930 |
Giải nhì |
49765 |
Giải ba |
62165 04350 |
Giải tư |
19016 73948 81200 88366 17420 05399 97451 |
Giải năm |
4829 |
Giải sáu |
4554 2513 1124 |
Giải bảy |
494 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 9 | 0 | 0,5 | 5 | 1 | 3,6 | | 2 | 0,4,9 | 1 | 3 | 0 | 2,5,9 | 4 | 8 | 0,62 | 5 | 0,1,4 | 1,6 | 6 | 52,6 | | 7 | | 4 | 8 | | 2,9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
432514 |
Giải nhất |
63140 |
Giải nhì |
77029 |
Giải ba |
06107 96918 |
Giải tư |
74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 |
Giải năm |
5661 |
Giải sáu |
4681 4598 3390 |
Giải bảy |
998 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 4,7 | 6,8 | 1 | 42,6,7,8 | | 2 | 9 | | 3 | | 0,12 | 4 | 0,6,9 | | 5 | 0 | 1,4 | 6 | 1 | 0,1 | 7 | 8 | 1,7,92 | 8 | 1 | 2,4 | 9 | 0,82 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
891563 |
Giải nhất |
92297 |
Giải nhì |
69232 |
Giải ba |
92798 53490 |
Giải tư |
86887 76225 66103 56130 33802 36218 48647 |
Giải năm |
1254 |
Giải sáu |
7535 9569 9054 |
Giải bảy |
994 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,3 | | 1 | 8 | 0,3 | 2 | 5,7 | 0,6 | 3 | 0,2,5 | 52,9 | 4 | 7 | 2,3 | 5 | 42 | | 6 | 3,9 | 2,4,8,9 | 7 | | 1,9 | 8 | 7 | 6 | 9 | 0,4,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|