MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 31/10/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 31/10/2012
XSDN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
579132
Giải nhất
77937
Giải nhì
31655
Giải ba
30507
75151
Giải tư
91095
24965
18332
14883
37663
00748
80188
Giải năm
1465
Giải sáu
7446
8552
0518
Giải bảy
143
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 07
518
32,5,62 
4,6,8322,7
 43,6,8
5,62,951,2,5
462,3,52
0,37 
1,4,883,8
 95
 
Ngày: 31/10/2012
XSCT - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
532417
Giải nhất
37898
Giải nhì
14882
Giải ba
84714
08526
Giải tư
06016
45708
16473
51640
69542
22549
53562
Giải năm
3736
Giải sáu
9712
3493
9380
Giải bảy
597
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
4,805,8
 12,4,6,7
1,4,6,826
7,936
140,2,9
05 
1,2,362
1,973
0,980,2
493,7,8
 
Ngày: 31/10/2012
XSST - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
032139
Giải nhất
83142
Giải nhì
08351
Giải ba
78845
75394
Giải tư
30224
39925
29810
76527
95757
39242
74851
Giải năm
6917
Giải sáu
8395
8788
5326
Giải bảy
299
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
109
5210,7
4224,5,6,7
 39
2,9422,5
2,4,9512,7
26 
1,2,57 
888
0,3,994,5,9
 
Ngày: 31/10/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
61061
Giải nhất
36173
Giải nhì
07212
70577
Giải ba
18085
08078
75365
16153
34764
54388
Giải tư
5666
7758
6833
9064
Giải năm
6892
2750
6270
6172
0336
7367
Giải sáu
676
042
491
Giải bảy
20
52
53
22
ChụcSốĐ.Vị
2,5,70 
6,912
1,2,4,5
7,9
20,2
3,52,733,6
6242
6,850,2,32,8
3,6,761,42,5,6
7
6,770,2,3,6
7,8
5,7,885,8
 91,2
 
Ngày: 31/10/2012
XSDNG
Giải ĐB
31037
Giải nhất
78735
Giải nhì
92320
Giải ba
17745
51317
Giải tư
98804
59272
20047
17755
77769
58786
05036
Giải năm
9836
Giải sáu
3742
1316
3078
Giải bảy
954
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
204
 16,7
4,720
 35,62,7
0,542,5,7
3,4,554,5
1,32,867,9
1,3,4,672,8
786
69 
 
Ngày: 31/10/2012
XSKH
Giải ĐB
635633
Giải nhất
70852
Giải nhì
08112
Giải ba
54105
07199
Giải tư
19627
56240
24073
95858
99970
28278
46810
Giải năm
2249
Giải sáu
8035
4846
2154
Giải bảy
273
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,700,5
 10,2
1,527
3,7233,5
540,6,9
0,352,4,8
46 
270,32,8
5,78 
4,999