MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 31/07/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 31/07/2011
XSTG - Loại vé: TG-7E
Giải ĐB
875227
Giải nhất
61081
Giải nhì
15977
Giải ba
23964
13730
Giải tư
52672
27776
86767
67711
49512
94642
87171
Giải năm
8353
Giải sáu
2436
1730
7614
Giải bảy
097
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
320 
1,7,811,2,4
1,4,727
5302,6,7
1,642
 53
3,764,7
2,3,6,7
9
71,2,6,7
 81
 97
 
Ngày: 31/07/2011
XSKG - Loại vé: 7K5
Giải ĐB
140353
Giải nhất
77756
Giải nhì
37058
Giải ba
84347
27317
Giải tư
37811
90402
89959
38953
60148
28903
65155
Giải năm
5634
Giải sáu
1027
2541
7040
Giải bảy
434
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
402,3,5
1,411,7
027
0,52342
3240,1,7,8
0,5532,5,6,8
9
56 
1,2,47 
4,58 
59 
 
Ngày: 31/07/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-7K5
Giải ĐB
276605
Giải nhất
34059
Giải nhì
44820
Giải ba
47454
97108
Giải tư
80396
61761
88305
85218
92298
85817
66532
Giải năm
9349
Giải sáu
8217
6210
6766
Giải bảy
498
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,2052,8
610,72,8
320
 32
549
02,654,9
6,961,5,6
127 
0,1,928 
4,596,82
 
Ngày: 31/07/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
41960
Giải nhất
96041
Giải nhì
91227
98623
Giải ba
81078
84555
90031
07242
70501
63947
Giải tư
6363
4189
5927
4509
Giải năm
7286
0488
7125
6461
1195
5041
Giải sáu
076
337
998
Giải bảy
46
33
56
82
ChụcSốĐ.Vị
601,9
0,3,42,61 
4,823,5,72
2,3,631,3,7
 412,2,6,7
2,5,955,6
4,5,7,860,1,3
22,3,476,8
7,8,982,6,8,9
0,895,8
 
Ngày: 31/07/2011
XSKT
Giải ĐB
67709
Giải nhất
24510
Giải nhì
81763
Giải ba
97997
37524
Giải tư
98243
50927
90357
30567
04854
22095
25293
Giải năm
0908
Giải sáu
9028
6621
0138
Giải bảy
329
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,808,9
210
 21,4,7,8
9
4,6,938
2,543
954,7
 63,7
2,5,6,97 
0,2,380
0,293,5,7
 
Ngày: 31/07/2011
XSKH
Giải ĐB
48723
Giải nhất
88008
Giải nhì
41215
Giải ba
24440
17600
Giải tư
30773
50189
02106
83289
47545
12434
55611
Giải năm
5888
Giải sáu
7314
5136
1220
Giải bảy
653
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,400,6,8
111,4,5
 20,3
2,5,730,4,6
1,340,5
1,453
0,36 
 73
0,888,92
829