MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/08/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/08/2010
XSHCM - Loại vé: L:8E2
Giải ĐB
174580
Giải nhất
77129
Giải nhì
88493
Giải ba
78053
65022
Giải tư
82460
24345
48610
63174
67630
30185
55338
Giải năm
4390
Giải sáu
1268
3374
6073
Giải bảy
486
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,8
9
0 
 10
2,722,9
5,7,930,8
7245
4,853
860,8
 72,3,42
3,680,5,6
290,3
 
Ngày: 30/08/2010
XSDT - Loại vé: L:F35
Giải ĐB
066233
Giải nhất
23683
Giải nhì
16175
Giải ba
52133
71765
Giải tư
90545
35977
40147
63641
83763
51696
61781
Giải năm
6731
Giải sáu
4036
5146
2491
Giải bảy
337
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,4,8,91 
 2 
32,6,831,32,62,7
 41,5,6,7
4,6,75 
32,4,963,5
3,4,775,7
 81,3
 91,6
 
Ngày: 30/08/2010
XSCM - Loại vé: L:T8K5
Giải ĐB
420752
Giải nhất
54232
Giải nhì
95037
Giải ba
41550
98911
Giải tư
59449
76682
77349
88231
24382
97889
25731
Giải năm
4413
Giải sáu
8986
9321
8443
Giải bảy
660
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,5,60 
1,2,3211,3
3,5,8220,1
1,4312,2,7
 43,92
 50,2
860
37 
 822,6,9
42,89 
 
Ngày: 30/08/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
16336
Giải nhất
95760
Giải nhì
66559
63728
Giải ba
70999
81748
06539
38665
39821
34665
Giải tư
1577
0270
4322
0873
Giải năm
6741
3908
9418
4566
3851
7963
Giải sáu
769
741
540
Giải bảy
16
81
27
96
ChụcSốĐ.Vị
4,6,708
2,42,5,816,8
221,2,7,8
6,736,9
 40,12,8
6251,9
1,3,6,960,3,52,6
9
2,770,3,7
0,1,2,481
3,5,6,996,9
 
Ngày: 30/08/2010
XSTTH
Giải ĐB
38919
Giải nhất
57230
Giải nhì
95066
Giải ba
69502
44380
Giải tư
61805
39484
55305
70872
59916
45349
64063
Giải năm
3867
Giải sáu
7473
9320
2133
Giải bảy
869
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,3,802,52
 16,9
0,2,720,2
3,6,730,3
849
025 
1,663,6,7,9
672,3
 80,4
1,4,69 
 
Ngày: 30/08/2010
XSPY
Giải ĐB
38000
Giải nhất
19690
Giải nhì
04117
Giải ba
83673
37275
Giải tư
89402
86562
23331
65349
47002
25598
25133
Giải năm
3076
Giải sáu
0260
8932
2186
Giải bảy
413
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900,22
313,7,9
02,3,62 
1,3,731,2,3
 49
75 
7,860,2
173,5,6
986
1,490,8