MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/10/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/10/2015
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
187246
Giải nhất
98427
Giải nhì
50033
Giải ba
87955
54248
Giải tư
72871
03243
53038
18536
71576
03569
82097
Giải năm
5600
Giải sáu
3901
9695
1180
Giải bảy
261
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1
0,6,71 
 27
3,433,6,8
 43,6,8
5,955
3,4,7,861,9
2,971,6
3,480,6
695,7
 
Ngày: 28/10/2015
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
373810
Giải nhất
52004
Giải nhì
38966
Giải ba
40288
66451
Giải tư
48007
47553
07950
07122
23352
23488
26323
Giải năm
9803
Giải sáu
4482
3938
2883
Giải bảy
314
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
1,5203,4,7
510,4
2,5,822,3
0,2,5,838
0,14 
 502,1,2,3
666
07 
3,8282,3,82
 9 
 
Ngày: 28/10/2015
XSST - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
245324
Giải nhất
77940
Giải nhì
01176
Giải ba
04700
58843
Giải tư
72122
02584
87949
37661
62912
36031
11585
Giải năm
5428
Giải sáu
7355
6270
7727
Giải bảy
013
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700
3,612,3
1,222,4,7,8
1,431
2,840,3,9
5,855
761
270,6
2,884,5,8
49 
 
Ngày: 28/10/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
76946
Giải nhất
15410
Giải nhì
27035
38084
Giải ba
88871
39706
73918
60767
76176
90305
Giải tư
5581
9968
0675
2093
Giải năm
8707
1175
9288
8926
0816
7067
Giải sáu
055
481
300
Giải bảy
90
08
68
20
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,900,5,6,7
8
7,8210,6,8
 20,6
935
846
0,3,5,7255
0,1,2,4
7
672,82
0,6271,52,6
0,1,62,8812,4,8
 90,3
 
Ngày: 28/10/2015
XSDNG
Giải ĐB
587095
Giải nhất
95989
Giải nhì
85976
Giải ba
17950
01388
Giải tư
20756
79337
46677
24886
94098
88883
91721
Giải năm
7083
Giải sáu
3855
5769
9330
Giải bảy
744
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
21 
 21
3,8230,3,7
444
5,950,5,6
5,7,869
3,776,7
8,9832,6,8,9
6,895,8
 
Ngày: 28/10/2015
XSKH
Giải ĐB
205744
Giải nhất
82995
Giải nhì
51430
Giải ba
45864
88974
Giải tư
93583
05118
39322
49278
35420
46159
74305
Giải năm
3811
Giải sáu
9646
7068
2542
Giải bảy
041
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
2,305
1,411,8
2,420,2
830,7
4,6,741,2,4,6
0,959
464,8
374,8
1,6,783
595