MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/10/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/10/2015
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
734575
Giải nhất
67374
Giải nhì
69890
Giải ba
80064
16849
Giải tư
47431
62337
44030
38178
28150
12686
71720
Giải năm
1799
Giải sáu
5473
6664
2713
Giải bảy
415
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,909
313,5
 20
1,730,1,7
62,749
1,750
8642
373,4,5,8
786
0,4,990,9
 
Ngày: 21/10/2015
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
326070
Giải nhất
85614
Giải nhì
79205
Giải ba
34869
46328
Giải tư
62755
64788
91792
37567
77403
81413
54272
Giải năm
0165
Giải sáu
3282
8128
8987
Giải bảy
312
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
703,5
412,3,4
1,7,8,9282
0,13 
141
0,5,655
 65,7,9
6,870,2
22,882,7,8
692
 
Ngày: 21/10/2015
XSST - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
743835
Giải nhất
58821
Giải nhì
05361
Giải ba
29747
56370
Giải tư
05429
33576
90853
05127
55596
63900
58082
Giải năm
0214
Giải sáu
1681
6876
9684
Giải bảy
852
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
0,700
2,6,814,5
5,821,7,9
535
1,847
1,352,3
72,961
2,470,62
 81,2,4
296
 
Ngày: 21/10/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
93930
Giải nhất
62993
Giải nhì
97741
34262
Giải ba
54678
95316
17148
75892
60610
48671
Giải tư
5633
1841
6575
2891
Giải năm
8633
0915
2803
3079
4859
1916
Giải sáu
462
926
444
Giải bảy
88
61
57
12
ChụcSốĐ.Vị
1,303
42,6,7,910,2,5,62
1,62,926
0,32,930,32
4412,4,8
1,757,9
12,261,22
571,5,8,9
4,7,888
5,791,2,3
 
Ngày: 21/10/2015
XSDNG
Giải ĐB
741348
Giải nhất
69009
Giải nhì
98076
Giải ba
02431
45312
Giải tư
57107
95280
88246
87770
11274
03858
20394
Giải năm
1331
Giải sáu
9381
7719
1755
Giải bảy
858
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
7,807,9
32,812,9
12 
3312,3
7,946,8
555,82
4,76 
070,4,6
4,5280,1
0,194
 
Ngày: 21/10/2015
XSKH
Giải ĐB
274766
Giải nhất
33345
Giải nhì
58821
Giải ba
81463
69525
Giải tư
01447
07949
98684
48546
66314
09275
96567
Giải năm
5250
Giải sáu
0032
0175
9830
Giải bảy
605
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
3,505,6
214
321,5
630,2
1,845,6,7,9
0,2,4,7250
0,4,663,6,7
4,6752
 84
49