MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/08/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/08/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL35
Giải ĐB
774026
Giải nhất
44235
Giải nhì
67342
Giải ba
02485
97143
Giải tư
48935
94347
46117
17487
85963
20219
05699
Giải năm
8341
Giải sáu
6849
9472
2448
Giải bảy
768
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 0 
417,9
4,726
4,6352
 41,2,3,7
8,9
32,85 
263,8
1,4,872
4,6,885,7,8
1,4,999
 
Ngày: 28/08/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0535
Giải ĐB
907197
Giải nhất
05500
Giải nhì
12769
Giải ba
37368
40065
Giải tư
50735
00489
39687
45411
04795
42039
19870
Giải năm
7254
Giải sáu
4236
9625
1935
Giải bảy
082
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,700
111
8225
 352,6,9
54 
2,32,6,954
365,8,9
8,970
6822,7,9
3,6,895,7
 
Ngày: 28/08/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV35
Giải ĐB
555061
Giải nhất
27038
Giải nhì
18234
Giải ba
81713
29592
Giải tư
03865
63842
51650
17533
64863
54685
68400
Giải năm
9535
Giải sáu
0732
4705
7628
Giải bảy
456
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,5
613
3,4,928
1,3,632,3,4,5
8
342
0,3,6,850,6
561,3,5
 7 
2,385
 90,2
 
Ngày: 28/08/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
88306
Giải nhất
39431
Giải nhì
55628
69157
Giải ba
04797
84122
97934
23224
99331
27290
Giải tư
7134
6912
2725
9420
Giải năm
2451
0761
6487
8363
9116
7456
Giải sáu
927
382
817
Giải bảy
38
52
00
40
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,900,6
32,5,612,6,7
1,2,5,820,2,4,5
7,8
6312,42,8
2,3240
251,2,6,7
0,1,561,3
1,2,5,8
9
7 
2,382,7
 90,7
 
Ngày: 28/08/2009
XSGL
Giải ĐB
09181
Giải nhất
08411
Giải nhì
21035
Giải ba
29108
46806
Giải tư
34123
40844
41562
62649
10560
50658
14807
Giải năm
2570
Giải sáu
3101
9786
0648
Giải bảy
010
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,6,701,6,7,8
0,1,810,1
623
235
444,8,9
358
0,8260,2
070
0,4,581,62
49 
 
Ngày: 28/08/2009
XSNT
Giải ĐB
58559
Giải nhất
39134
Giải nhì
87060
Giải ba
56249
43944
Giải tư
91143
20439
57351
25452
12022
85701
86103
Giải năm
3384
Giải sáu
8567
8339
2930
Giải bảy
850
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
3,5,601,3
0,51 
2,522
0,4,930,4,92
3,4,843,4,9
 50,1,2,9
 60,7
67 
 84
32,4,593