MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/07/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/07/2009
XSBTR - Loại vé: L:K4-T07
Giải ĐB
979720
Giải nhất
09035
Giải nhì
78733
Giải ba
98927
26382
Giải tư
03047
75917
51758
92214
64606
23683
68700
Giải năm
3372
Giải sáu
1911
9327
5540
Giải bảy
978
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,6
111,4,7
7,820,72
3,833,5
140,7
3,958
06 
1,22,472,8
5,782,3
 95
 
Ngày: 28/07/2009
XSVT - Loại vé: L:7D
Giải ĐB
036918
Giải nhất
64969
Giải nhì
02931
Giải ba
14660
09084
Giải tư
65585
79933
76721
77260
01731
80399
58689
Giải năm
3499
Giải sáu
9146
4069
7374
Giải bảy
758
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
620 
2,3218
421
3312,3
7,842,6
858
4602,92
 74
1,584,5,9
62,8,92992
 
Ngày: 28/07/2009
XSBL - Loại vé: L:09T07K4
Giải ĐB
151473
Giải nhất
71899
Giải nhì
38348
Giải ba
10417
08543
Giải tư
40494
68318
16593
89662
42498
35214
58007
Giải năm
9290
Giải sáu
5569
7759
0951
Giải bảy
555
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
907
514,7,8
62 
4,7,93 
1,943,8
551,5,9
 62,7,9
0,1,673
1,4,98 
5,6,990,3,4,8
9
 
Ngày: 28/07/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
70282
Giải nhất
39197
Giải nhì
06157
78249
Giải ba
26820
74873
83356
97326
95917
48351
Giải tư
5060
9938
5018
6595
Giải năm
2256
5130
6580
1156
4912
1775
Giải sáu
087
380
364
Giải bảy
67
29
40
73
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,6
82
0 
512,7,8
1,820,6,9
7230,8
640,9
7,951,63,7
2,5360,4,7
1,5,6,8
9
732,5
1,3802,2,7
2,495,7
 
Ngày: 28/07/2009
XSDLK
Giải ĐB
88515
Giải nhất
89963
Giải nhì
83139
Giải ba
96937
73430
Giải tư
65793
93116
53964
14233
62322
11099
37712
Giải năm
3489
Giải sáu
8049
6348
4839
Giải bảy
837
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
30 
 12,5,6
1,222
3,6,930,3,72,92
4,644,8,9
15 
163,4
327 
489
32,4,8,993,9
 
Ngày: 28/07/2009
XSQNM
Giải ĐB
18345
Giải nhất
37238
Giải nhì
80070
Giải ba
35895
71382
Giải tư
34478
23318
38042
28044
05217
23644
50491
Giải năm
6119
Giải sáu
1384
7586
0017
Giải bảy
423
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,700
9172,8,9
4,823
238
42,842,42,5
4,95 
86 
1270,8
1,3,782,4,6
191,5