MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 27/01/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 27/01/2009
XSBTR - Loại vé: L:K4-T01
Giải ĐB
428494
Giải nhất
14585
Giải nhì
90838
Giải ba
13798
96298
Giải tư
57426
73586
59923
55240
51982
67807
14050
Giải năm
8725
Giải sáu
8179
7429
4549
Giải bảy
874
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,507
 1 
823,5,6,9
238,9
7,940,9
2,850
2,86 
074,9
3,9282,5,6
2,3,4,794,82
 
Ngày: 27/01/2009
XSVT - Loại vé: L:1D
Giải ĐB
033286
Giải nhất
10532
Giải nhì
08407
Giải ba
99466
80159
Giải tư
80009
87585
52681
68744
99216
47481
72250
Giải năm
3679
Giải sáu
0697
8139
2488
Giải bảy
376
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
507,9
8216
326
 32,9
444
850,9
1,2,6,7
8
66
0,976,9
8812,5,6,8
0,3,5,797
 
Ngày: 27/01/2009
XSBL - Loại vé: L:09T01K4
Giải ĐB
477530
Giải nhất
07678
Giải nhì
87396
Giải ba
38493
84267
Giải tư
25494
17760
88263
83200
31793
37991
02798
Giải năm
3935
Giải sáu
7883
2547
5962
Giải bảy
692
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600
91 
6,92 
6,8,9230,5
947
35 
960,2,3,7
4,6,878
7,983,7
 91,2,32,4
6,8
 
Ngày: 27/01/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
07523
Giải nhất
13435
Giải nhì
61031
41381
Giải ba
39259
45030
31405
52141
71474
58953
Giải tư
4720
1571
0855
2012
Giải năm
8448
2764
8953
9138
3481
1811
Giải sáu
516
422
320
Giải bảy
20
82
90
34
ChụcSốĐ.Vị
23,3,905
1,3,4,7
82
11,2,6
1,2,8203,2,3
2,5230,1,4,5
8
3,6,741,8
0,3,5532,5,9
164
 71,4
3,4812,2
590
 
Ngày: 27/01/2009
XSDLK
Giải ĐB
28675
Giải nhất
80031
Giải nhì
38857
Giải ba
60717
16584
Giải tư
89986
10536
40853
34604
80569
06060
90983
Giải năm
5566
Giải sáu
8374
6836
3158
Giải bảy
858
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
604
317
 2 
5,831,62
0,7,8,94 
753,7,82
32,6,860,6,9
1,574,5
5283,4,6
694
 
Ngày: 27/01/2009
XSQNM
Giải ĐB
38348
Giải nhất
34717
Giải nhì
19700
Giải ba
56863
60405
Giải tư
31748
57962
01477
43940
46458
29147
14697
Giải năm
2162
Giải sáu
5638
0853
0207
Giải bảy
995
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,400,5,7
 17
62,82 
5,638
 40,7,82
0,953,8
 622,3
0,1,4,7
9
77
3,42,582
 95,7