MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/10/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/10/2021
XSBTR - Loại vé: K43-T10
Giải ĐB
645804
Giải nhất
18682
Giải nhì
24486
Giải ba
70580
49334
Giải tư
99629
83313
33382
32510
09071
87696
26597
Giải năm
1187
Giải sáu
2619
6322
5219
Giải bảy
696
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,8204
710,3,92
2,8222,9
134
0,34 
 5 
8,926 
8,971
 802,22,6,7
12,2962,7
 
Ngày: 26/10/2021
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
275074
Giải nhất
08232
Giải nhì
06958
Giải ba
39962
39397
Giải tư
39643
97714
93225
28036
99751
85316
48687
Giải năm
8091
Giải sáu
4214
4268
1424
Giải bảy
670
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
70 
5,9142,6
3,624,5
432,6,7
12,2,743
251,8
1,362,8
3,8,970,4
5,687
 91,7
 
Ngày: 26/10/2021
XSBL - Loại vé: T10-K4
Giải ĐB
590295
Giải nhất
98290
Giải nhì
65439
Giải ba
23110
89762
Giải tư
66846
31325
27660
54286
65540
76052
70265
Giải năm
5645
Giải sáu
0599
6299
0213
Giải bảy
885
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,90 
 10,3
5,625
139
 40,52,6
2,42,6,8
9
52
4,860,2,5
 7 
 85,6
3,9290,5,92
 
Ngày: 26/10/2021
3MB-11MB-13MB-9MB-10MB-6MB
Giải ĐB
75309
Giải nhất
29545
Giải nhì
67316
50608
Giải ba
06077
38587
54199
15606
18930
14980
Giải tư
8239
0619
3804
6025
Giải năm
1719
2313
6699
5523
1954
6972
Giải sáu
582
542
501
Giải bảy
50
61
83
91
ChụcSốĐ.Vị
3,5,801,4,6,8
9
0,6,913,6,92
4,7,823,5
1,2,830,9
0,542,5
2,450,4
0,161
7,872,7
080,2,3,7
0,12,3,9291,92
 
Ngày: 26/10/2021
XSDLK
Giải ĐB
379439
Giải nhất
95136
Giải nhì
82436
Giải ba
13377
33590
Giải tư
00746
91757
55821
77174
60868
05103
05687
Giải năm
5067
Giải sáu
0529
9186
2388
Giải bảy
499
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,903
21 
 21,9
0362,9
746
 57
32,4,860,7,8
5,6,7,874,7
6,886,7,8
2,3,990,9
 
Ngày: 26/10/2021
XSQNM
Giải ĐB
352964
Giải nhất
31377
Giải nhì
40123
Giải ba
18607
47260
Giải tư
07584
42473
98261
20472
42044
80313
18234
Giải năm
7841
Giải sáu
9502
2392
5390
Giải bảy
347
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
6,902,7
2,4,613
0,7,921,3
1,2,734
3,4,6,841,4,7
 5 
 60,1,4
0,4,772,3,7
 84
 90,2