MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/01/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/01/2016
XSBTR - Loại vé: K04-T01
Giải ĐB
046975
Giải nhất
56135
Giải nhì
28164
Giải ba
69028
26059
Giải tư
63528
53964
05784
25561
60415
39908
35501
Giải năm
1844
Giải sáu
2541
3675
5201
Giải bảy
062
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 012,8
02,4,615
6282
435
4,62,841,3,4
1,3,7259
 61,2,42
 752
0,2284
59 
 
Ngày: 26/01/2016
XSVT - Loại vé: 1D
Giải ĐB
036497
Giải nhất
47374
Giải nhì
70634
Giải ba
59321
24657
Giải tư
86103
92121
22060
95013
31120
67976
02712
Giải năm
3698
Giải sáu
6296
8468
2801
Giải bảy
451
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,6012,3
02,22,512,3
120,12
0,134
3,74 
 51,7
7,960,8
5,974,6
6,98 
 96,7,8
 
Ngày: 26/01/2016
XSBL - Loại vé: T01K4
Giải ĐB
215828
Giải nhất
22322
Giải nhì
27701
Giải ba
95969
95105
Giải tư
54194
19645
50514
45011
61527
14733
95205
Giải năm
3371
Giải sáu
7680
4883
6945
Giải bảy
534
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
801,52
0,1,711,4
222,7,8
3,833,4
1,3,8,9452
02,425 
 69
271
280,3,4
694
 
Ngày: 26/01/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
76605
Giải nhất
16203
Giải nhì
13575
46499
Giải ba
99695
54466
31949
06307
49316
87188
Giải tư
0304
3729
7997
2738
Giải năm
5279
6035
7635
0332
6432
7384
Giải sáu
352
885
593
Giải bảy
81
98
67
24
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,5,7
816
32,524,9
0,9322,52,8
0,2,849
0,32,7,8
9
52
1,666,7
0,6,975,9
3,8,981,4,5,8
2,4,7,993,5,7,8
9
 
Ngày: 26/01/2016
XSDLK
Giải ĐB
881708
Giải nhất
49216
Giải nhì
53715
Giải ba
04002
24710
Giải tư
97736
73904
85445
86421
40023
69386
11778
Giải năm
3657
Giải sáu
8558
5133
4876
Giải bảy
283
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
102,4,8
210,5,6
021,3
2,3,4,833,6
043,5
1,457,8
1,3,7,86 
576,8
0,5,783,6
 9 
 
Ngày: 26/01/2016
XSQNM
Giải ĐB
761654
Giải nhất
07856
Giải nhì
39986
Giải ba
18939
39153
Giải tư
95894
19917
84903
54455
14012
84391
53442
Giải năm
2951
Giải sáu
0808
2713
5048
Giải bảy
646
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
5,912,3,7
1,4,72 
0,1,539
5,942,6,8
551,3,4,5
6
4,5,86 
172
0,486
391,4