MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/03/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/03/2014
XSTG - Loại vé: TGD3
Giải ĐB
617379
Giải nhất
42212
Giải nhì
60723
Giải ba
83467
21944
Giải tư
94637
20782
77882
87989
59514
07196
72635
Giải năm
4619
Giải sáu
3841
5958
7239
Giải bảy
604
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 04
412,42,9
1,8223
235,7,9
0,12,441,4
358
967
3,679
5822,9
1,3,7,896
 
Ngày: 23/03/2014
XSKG - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
642887
Giải nhất
49909
Giải nhì
01348
Giải ba
33802
79087
Giải tư
19015
25694
91406
78191
15324
21970
16466
Giải năm
8229
Giải sáu
5279
8776
3660
Giải bảy
888
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
6,702,6,9
915
023,4,9
23 
2,948
15 
0,6,760,6
8270,6,9
4,8872,8
0,2,791,4
 
Ngày: 23/03/2014
XSDL - Loại vé: ĐL3K4
Giải ĐB
856599
Giải nhất
05451
Giải nhì
50272
Giải ba
70292
67341
Giải tư
79991
52574
60226
78250
57097
53505
88492
Giải năm
8680
Giải sáu
2608
3662
3352
Giải bảy
065
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
5,805,8
4,5,91 
5,6,7,9226,8
 3 
741
0,650,1,2
262,5
972,4
0,280
991,22,7,9
 
Ngày: 23/03/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
27894
Giải nhất
99323
Giải nhì
99347
21396
Giải ba
45934
65011
92735
05956
12157
86004
Giải tư
5089
7517
0142
3019
Giải năm
6301
5791
6285
8879
9079
4236
Giải sáu
692
537
835
Giải bảy
55
52
97
96
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,1,911,7,9
4,5,923
234,52,6,7
0,3,942,7
32,5,852,5,6,7
3,5,926 
1,3,4,5
9
792
 85,9
1,72,891,2,4,62
7
 
Ngày: 23/03/2014
XSKT
Giải ĐB
862457
Giải nhất
57583
Giải nhì
41040
Giải ba
74474
61620
Giải tư
91748
22318
22077
30486
22753
47347
62433
Giải năm
1084
Giải sáu
5456
8589
0596
Giải bảy
544
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
 18
 20
3,5,833,4
3,4,7,840,4,7,8
 53,6,7
5,8,96 
4,5,774,7
1,483,4,6,9
896
 
Ngày: 23/03/2014
XSKH
Giải ĐB
329435
Giải nhất
63705
Giải nhì
56476
Giải ba
62489
45384
Giải tư
70395
80933
11492
20995
04190
05253
00553
Giải năm
4356
Giải sáu
4067
4193
1898
Giải bảy
992
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
905
 1 
4,922 
3,52,933,5
842
0,3,92532,6
5,767
676
984,9
890,22,3,52
8