MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/06/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/06/2010
XSBTR - Loại vé: L:K25-T06
Giải ĐB
883977
Giải nhất
71484
Giải nhì
84950
Giải ba
54443
73436
Giải tư
03681
67690
35437
60214
73366
65686
06814
Giải năm
4926
Giải sáu
4307
8545
4125
Giải bảy
531
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5,907
3,8142
 25,6
431,6,7,8
12,843,5
2,450
2,3,6,866
0,3,777
381,4,6
 90
 
Ngày: 22/06/2010
XSVT - Loại vé: L:6D
Giải ĐB
455734
Giải nhất
39150
Giải nhì
39294
Giải ba
51371
87692
Giải tư
64327
78392
42996
10435
38108
18675
99658
Giải năm
0221
Giải sáu
4377
8526
5363
Giải bảy
979
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
508
2,71 
9221,6,7
634,5
3,94 
3,750,8
2,7,963
2,771,5,6,7
9
0,58 
7922,4,6
 
Ngày: 22/06/2010
XSBL - Loại vé: L:T6K4
Giải ĐB
458153
Giải nhất
52874
Giải nhì
00563
Giải ba
80549
97379
Giải tư
33597
86711
86525
60569
80284
42045
54502
Giải năm
6205
Giải sáu
4702
1573
7880
Giải bảy
625
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
8022,5
111
02252
5,6,73 
7,845,9
0,22,453
 63,9
973,4,9
980,4
4,6,797,8
 
Ngày: 22/06/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
92628
Giải nhất
05295
Giải nhì
45025
16124
Giải ba
63324
03658
92152
56931
68713
75311
Giải tư
1636
3130
5755
4682
Giải năm
5169
8412
4998
7700
0115
9521
Giải sáu
450
409
336
Giải bảy
48
22
32
67
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,9
1,2,311,2,3,5
1,2,3,5
8
21,2,42,5
8
130,1,2,62
2248
1,2,5,950,2,5,8
3267,9
67 
2,4,5,982
0,695,8
 
Ngày: 22/06/2010
XSDLK
Giải ĐB
11530
Giải nhất
70169
Giải nhì
81653
Giải ba
07014
78095
Giải tư
73278
00737
78497
69688
65864
27996
49834
Giải năm
5536
Giải sáu
6294
0613
6239
Giải bảy
300
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,300
 13,4
 2 
1,530,4,6,7
9
1,3,6,94 
953,6
3,5,964,9
3,978
7,888
3,694,5,6,7
 
Ngày: 22/06/2010
XSQNM
Giải ĐB
96484
Giải nhất
08823
Giải nhì
84521
Giải ba
31190
31101
Giải tư
45486
87348
10829
25280
24045
33629
15055
Giải năm
5970
Giải sáu
0966
4899
8192
Giải bảy
981
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
7,8,901
0,2,814
921,3,92
23 
1,845,8
4,555
6,866
 70
480,1,4,6
22,990,2,9