MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/07/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/07/2023
XSDN - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
544832
Giải nhất
42569
Giải nhì
69753
Giải ba
41847
28362
Giải tư
39429
37693
63519
85685
05053
59299
14501
Giải năm
4147
Giải sáu
0183
3331
4500
Giải bảy
970
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,700,1
0,319
3,629
52,8,931,2
6472
8532
 62,4,9
4270
 83,5
1,2,6,993,9
 
Ngày: 19/07/2023
XSCT - Loại vé: K3T7
Giải ĐB
479711
Giải nhất
46767
Giải nhì
23060
Giải ba
20046
92888
Giải tư
35326
49215
15592
99131
18378
55413
60816
Giải năm
8976
Giải sáu
5974
0505
1892
Giải bảy
938
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
605,6
1,311,3,5,6
9226
131,8
746
0,15 
0,1,2,4
7
60,7
674,6,8
3,7,888
 922
 
Ngày: 19/07/2023
XSST - Loại vé: K3T7
Giải ĐB
439461
Giải nhất
32867
Giải nhì
80378
Giải ba
10095
02863
Giải tư
43441
22902
68831
60733
42451
00811
35223
Giải năm
0792
Giải sáu
7219
6236
1048
Giải bảy
512
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,3,4,5
6
11,2,9
0,1,923
2,3,631,3,6
 41,8
6,951
361,3,5,7
678
4,78 
192,5
 
Ngày: 19/07/2023
7UA-2UA-13UA-10UA-8UA-15UA
Giải ĐB
15339
Giải nhất
01484
Giải nhì
56243
07018
Giải ba
55493
89659
36430
09161
65005
78245
Giải tư
9215
9502
7666
9785
Giải năm
2848
4675
7953
9190
7116
0560
Giải sáu
268
322
801
Giải bảy
03
62
98
56
ChụcSốĐ.Vị
3,6,901,2,3,5
0,615,6,8
0,2,622
0,4,5,930,9
843,5,8
0,1,4,7
8
53,6,9
1,5,660,1,2,6
8
 75
1,4,6,984,5
3,590,3,8
 
Ngày: 19/07/2023
XSDNG
Giải ĐB
305546
Giải nhất
33826
Giải nhì
37069
Giải ba
79478
42283
Giải tư
63804
23272
65294
35532
05813
84116
61128
Giải năm
8097
Giải sáu
5833
0212
3523
Giải bảy
506
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
 12,3,6
1,3,723,6,8
1,2,3,832,3
0,9246
 5 
0,1,2,469
972,8
2,783
6942,7
 
Ngày: 19/07/2023
XSKH
Giải ĐB
642614
Giải nhất
57239
Giải nhì
73324
Giải ba
79080
59822
Giải tư
74363
38865
75518
21943
24791
99450
52531
Giải năm
2372
Giải sáu
6668
0135
2613
Giải bảy
404
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
5,804
3,913,4,8
2,722,4
1,4,631,5,9
0,1,243
3,650
 63,5,8
972
1,680
391,7