MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/02/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/02/2021
XSVL - Loại vé: 42VL08
Giải ĐB
560838
Giải nhất
82016
Giải nhì
32157
Giải ba
76636
21357
Giải tư
80202
44639
09493
43843
79145
11175
92740
Giải năm
5669
Giải sáu
1032
0337
9821
Giải bảy
959
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
402
216
0,321,9
4,932,6,7,8
9
 40,3,5
4,7572,9
1,369
3,5275
38 
2,3,5,693
 
Ngày: 19/02/2021
XSBD - Loại vé: 02KS08
Giải ĐB
087753
Giải nhất
24048
Giải nhì
54455
Giải ba
87778
70528
Giải tư
16528
59564
63865
85599
38145
97161
48730
Giải năm
8748
Giải sáu
3426
1371
5691
Giải bảy
136
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
30 
6,7,91 
 26,82
530,6
645,82
4,5,653,5
2,361,4,5
 71,8,9
22,42,78 
7,991,9
 
Ngày: 19/02/2021
XSTV - Loại vé: 30TV08
Giải ĐB
051271
Giải nhất
86495
Giải nhì
60840
Giải ba
66546
50978
Giải tư
46107
37463
33442
15740
35324
74303
08331
Giải năm
4461
Giải sáu
5818
3890
0582
Giải bảy
367
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
42,903,5,7
3,6,718
4,824
0,631
2402,2,6
0,95 
461,3,7
0,671,8
1,782
 90,5
 
Ngày: 19/02/2021
13YU-7YU-15YU-6YU-9YU-14YU-17YU-3YU
Giải ĐB
11103
Giải nhất
91506
Giải nhì
14103
96867
Giải ba
43908
30333
05682
89923
46822
95324
Giải tư
6906
6085
5159
5226
Giải năm
0259
6908
8178
6533
9420
4716
Giải sáu
464
135
554
Giải bảy
03
43
20
18
ChụcSốĐ.Vị
22033,62,82
 16,8
2,8202,2,3,4
6
03,2,32,4332,5
2,5,643
3,854,92
02,1,264,7
678
02,1,782,5
529 
 
Ngày: 19/02/2021
XSGL
Giải ĐB
326563
Giải nhất
18048
Giải nhì
54070
Giải ba
65899
64499
Giải tư
84235
49275
19077
09761
61191
59244
02495
Giải năm
7403
Giải sáu
8398
6463
2419
Giải bảy
706
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
703,6
6,919
 2 
0,6235,9
444,8
3,7,95 
061,32
770,5,7
4,98 
1,3,9291,5,8,92
 
Ngày: 19/02/2021
XSNT
Giải ĐB
312872
Giải nhất
65186
Giải nhì
55477
Giải ba
61766
13409
Giải tư
23298
60703
84341
69899
70014
58381
71635
Giải năm
7372
Giải sáu
4692
3731
3990
Giải bảy
938
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,903,9
3,4,814
72,92 
030,1,5,8
141
35 
6,866
7722,7
3,981,6
0,990,2,8,9