MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/02/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/02/2014
XSDN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
584863
Giải nhất
45993
Giải nhì
78784
Giải ba
07093
58393
Giải tư
51077
34780
23687
99722
65903
17481
51396
Giải năm
5334
Giải sáu
8773
4049
3128
Giải bảy
997
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
803
81 
2,822,8
0,6,7,9334
3,849
 5 
963
7,8,973,7
280,1,2,4
7
4933,6,7
 
Ngày: 19/02/2014
XSCT - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
918548
Giải nhất
31579
Giải nhì
19344
Giải ba
80171
94037
Giải tư
35669
10511
08197
98038
00129
56702
38239
Giải năm
2188
Giải sáu
3507
1218
4626
Giải bảy
433
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 02,72
1,711,8
026,9
333,7,8,9
444,8
 5 
269
02,3,971,9
1,3,4,888
2,3,6,797
 
Ngày: 19/02/2014
XSST - Loại vé: K3T02
Giải ĐB
874453
Giải nhất
68751
Giải nhì
35924
Giải ba
53716
62385
Giải tư
16917
21640
10946
63126
08520
40321
78727
Giải năm
1686
Giải sáu
3253
8377
1019
Giải bảy
159
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
2,5,916,7,9
 20,1,4,6
7
523 
240,6
851,32,9
1,2,4,86 
1,2,777
 85,6
1,591
 
Ngày: 19/02/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
31764
Giải nhất
69183
Giải nhì
40403
59930
Giải ba
20375
18298
55018
27305
58646
51645
Giải tư
0412
3510
3784
9366
Giải năm
6606
5182
0392
0974
4216
2774
Giải sáu
935
897
944
Giải bảy
54
64
47
82
ChụcSốĐ.Vị
1,303,5,6
 10,2,6,8
1,82,92 
0,830,5
4,5,62,72
8
44,5,6,7
0,3,4,754
0,1,4,6642,6
4,9742,5
1,9822,3,4
 92,7,8
 
Ngày: 19/02/2014
XSDNG
Giải ĐB
480434
Giải nhất
97668
Giải nhì
87828
Giải ba
74138
08180
Giải tư
34955
46276
56051
53358
42367
85216
36105
Giải năm
8681
Giải sáu
1825
6712
9570
Giải bảy
023
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
7,805
5,812,6,9
123,5,8
234,8
34 
0,2,551,5,8
1,767,8
670,6
2,3,5,680,1
19 
 
Ngày: 19/02/2014
XSKH
Giải ĐB
118916
Giải nhất
26712
Giải nhì
51013
Giải ba
26592
71539
Giải tư
69818
66688
08147
86349
03039
59498
80883
Giải năm
0631
Giải sáu
0519
6530
6937
Giải bảy
304
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
304
3,612,3,6,8
9
1,92 
1,830,1,7,92
047,9
 5 
161
3,47 
1,8,983,8
1,32,492,8