MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/10/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/10/2011
XSTG - Loại vé: TG-10C
Giải ĐB
454703
Giải nhất
17516
Giải nhì
92684
Giải ba
11409
66858
Giải tư
14041
53202
35376
59869
52360
58002
68659
Giải năm
7689
Giải sáu
2376
0497
1733
Giải bảy
258
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,6022,3,9
410,6
022 
0,333
841
 582,9
1,7260,9
9762
5284,9
0,5,6,897
 
Ngày: 16/10/2011
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
205950
Giải nhất
37025
Giải nhì
78715
Giải ba
59657
38037
Giải tư
87420
98946
23351
19179
31735
23513
01359
Giải năm
2932
Giải sáu
4196
5869
5061
Giải bảy
427
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
5,613,5
320,5,7,8
132,5,7
 46
1,2,350,1,7,9
4,961,9
2,3,579
28 
5,6,796
 
Ngày: 16/10/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-10K3
Giải ĐB
489326
Giải nhất
40672
Giải nhì
60776
Giải ba
42039
31254
Giải tư
37748
81778
90933
52569
75221
66634
04532
Giải năm
4003
Giải sáu
4052
4214
0412
Giải bảy
530
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
303
212,4
1,3,5,721,6
0,3,530,2,3,4
9
1,3,548
 52,3,4
2,769
 72,6,8
4,78 
3,69 
 
Ngày: 16/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
93522
Giải nhất
80398
Giải nhì
16826
24311
Giải ba
16311
35765
69032
74088
35996
78739
Giải tư
9381
0672
9466
0121
Giải năm
8020
6078
4886
7898
5296
7848
Giải sáu
134
522
881
Giải bảy
95
80
20
56
ChụcSốĐ.Vị
22,80 
12,2,82112
22,3,7202,1,22,6
 32,4,9
348
6,956
2,5,6,8
92
65,6
 72,8
4,7,8,9280,12,6,8
395,62,82
 
Ngày: 16/10/2011
XSKT
Giải ĐB
64253
Giải nhất
14380
Giải nhì
40045
Giải ba
99826
66773
Giải tư
87435
56718
07201
78921
45007
81159
40789
Giải năm
7746
Giải sáu
1583
4544
7331
Giải bảy
481
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
801,7
0,2,3,818
921,6
5,7,831,5
444,5,6
3,453,9
2,46 
073
180,1,3,9
5,892
 
Ngày: 16/10/2011
XSKH
Giải ĐB
84253
Giải nhất
89957
Giải nhì
05873
Giải ba
63712
06685
Giải tư
16494
62319
71174
54873
11409
27145
95844
Giải năm
7846
Giải sáu
2565
6359
1568
Giải bảy
001
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
012,9
12 
5,723 
4,7,944,5,6
4,6,853,7,92
465,8
5732,4
685
0,1,5294