MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/09/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/09/2012
XSTG - Loại vé: TG-9K3
Giải ĐB
857217
Giải nhất
37278
Giải nhì
01401
Giải ba
55835
39091
Giải tư
68626
96221
12935
93487
43482
97175
22778
Giải năm
8364
Giải sáu
2194
4356
7753
Giải bảy
479
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,2,917
821,6
5352
6,94 
32,753,62
2,5264
1,875,82,9
7282,7
791,4
 
Ngày: 16/09/2012
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
017304
Giải nhất
53459
Giải nhì
89701
Giải ba
86178
33735
Giải tư
62247
31299
43349
09228
28732
76359
21099
Giải năm
5080
Giải sáu
4354
1127
0779
Giải bảy
838
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,801,4
01 
327,8
 32,5,8
0,547,9
350,4,92
 6 
2,478,9
2,3,780
4,52,7,92992
 
Ngày: 16/09/2012
XSDL - Loại vé: ĐL-9K3
Giải ĐB
062590
Giải nhất
08248
Giải nhì
27039
Giải ba
42855
15155
Giải tư
80262
71097
95759
90365
98964
62993
96875
Giải năm
7667
Giải sáu
8222
9035
5278
Giải bảy
644
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
90 
 1 
2,622
935,9
4,644,8,9
3,52,6,7552,9
 62,4,5,7
6,975,8
4,78 
3,4,590,3,7
 
Ngày: 16/09/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
48799
Giải nhất
73075
Giải nhì
44436
62880
Giải ba
10761
99145
26058
47509
19238
12832
Giải tư
9365
4426
6772
9718
Giải năm
2183
3927
3995
3635
2330
1286
Giải sáu
485
048
581
Giải bảy
64
25
51
76
ChụcSốĐ.Vị
3,809
5,6,818
3,725,6,7
830,2,5,6
8
645,8
2,3,4,6
7,8,9
51,8
2,3,7,861,4,5
272,5,6
1,3,4,580,1,3,5
6
0,995,9
 
Ngày: 16/09/2012
XSKT
Giải ĐB
68341
Giải nhất
52600
Giải nhì
99464
Giải ba
54033
00695
Giải tư
18562
06062
31132
08951
71807
75871
50302
Giải năm
9137
Giải sáu
4436
3156
2379
Giải bảy
936
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
000,2,7
4,5,71 
0,3,6223
2,332,3,62,7
641
951,6
32,5622,4
0,371,9
 8 
795
 
Ngày: 16/09/2012
XSKH
Giải ĐB
98554
Giải nhất
92249
Giải nhì
00995
Giải ba
21877
14845
Giải tư
25412
39119
64857
03757
99352
52555
46541
Giải năm
1495
Giải sáu
4398
0619
0540
Giải bảy
564
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
40 
412,92
1,52 
 3 
5,640,1,5,9
4,5,9252,4,5,72
 64
52,777
98 
12,4,9952,8,9