MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/12/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/12/2011
XSDN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
867338
Giải nhất
16902
Giải nhì
03140
Giải ba
00275
43457
Giải tư
12188
73877
54316
29188
05667
30605
30660
Giải năm
8416
Giải sáu
7750
3318
0130
Giải bảy
529
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,602,5
 162,8
0,729
 30,8
 40
0,750,7
1260,7
5,6,772,5,7
1,3,82882
29 
 
Ngày: 14/12/2011
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
540834
Giải nhất
51213
Giải nhì
85470
Giải ba
77886
83254
Giải tư
71498
87835
59184
60664
45703
32664
63886
Giải năm
0204
Giải sáu
8205
0964
6354
Giải bảy
888
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
703,4,5,8
 13
 2 
0,134,5
0,3,52,63
8
4 
0,3542
82643
 70
0,8,984,62,8
 98
 
Ngày: 14/12/2011
XSST - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
774704
Giải nhất
19845
Giải nhì
68551
Giải ba
22894
44028
Giải tư
38702
48967
29216
52134
70279
13342
22068
Giải năm
4715
Giải sáu
4004
4872
7509
Giải bảy
506
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 02,42,6,9
515,6
0,4,5,728
 34
02,3,942,5
1,451,2
0,167,8
672,9
2,68 
0,794
 
Ngày: 14/12/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
88602
Giải nhất
61807
Giải nhì
71997
88961
Giải ba
70768
21834
48389
90548
72242
95930
Giải tư
5129
7310
1944
3328
Giải năm
2883
0915
1720
1662
4895
8129
Giải sáu
401
530
608
Giải bảy
32
29
25
42
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3201,2,7,8
0,610,5
0,3,42,620,5,8,93
8302,2,4
3,4422,4,8
1,2,95 
 61,2,8
0,97 
0,2,4,683,9
23,895,7
 
Ngày: 14/12/2011
XSDNG
Giải ĐB
82788
Giải nhất
74126
Giải nhì
28541
Giải ba
00448
57759
Giải tư
32527
03961
67428
21559
98970
39879
97846
Giải năm
8407
Giải sáu
1547
2078
8832
Giải bảy
111
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
707
1,4,611
326,7,8
 32,6
 41,6,7,8
 592
2,3,461
0,2,470,8,9
2,4,7,888
52,79 
 
Ngày: 14/12/2011
XSKH
Giải ĐB
26634
Giải nhất
39281
Giải nhì
70423
Giải ba
54905
24169
Giải tư
23309
95737
74592
83072
53497
66780
00633
Giải năm
8516
Giải sáu
7670
2241
2414
Giải bảy
291
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
7,805,9
4,5,8,914,6
7,923
2,333,4,7
1,341
051
169
3,970,2
 80,1
0,691,2,7