MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/12/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/12/2010
XSBTR - Loại vé: K50-T12
Giải ĐB
241412
Giải nhất
11585
Giải nhì
67508
Giải ba
83632
41312
Giải tư
62298
77694
19256
43889
47149
48092
10052
Giải năm
8118
Giải sáu
7807
1578
9241
Giải bảy
169
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
4122,8
12,3,5,92 
 32
941,9
852,6
569
078
0,1,7,985,9
4,6,8,992,4,8,9
 
Ngày: 14/12/2010
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
757297
Giải nhất
69723
Giải nhì
09519
Giải ba
85742
07698
Giải tư
61005
94692
75862
87140
35932
42548
77087
Giải năm
9252
Giải sáu
3060
1544
6292
Giải bảy
172
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,605
 19
3,4,5,6
7,92
23
2,932
440,2,4,8
052
 60,2
8,972
4,987
1922,3,7,8
 
Ngày: 14/12/2010
XSBL - Loại vé: T12K2
Giải ĐB
719843
Giải nhất
48693
Giải nhì
52629
Giải ba
93479
32252
Giải tư
98004
82234
02961
23325
16257
48792
39026
Giải năm
6646
Giải sáu
8848
6113
7049
Giải bảy
964
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,613
5,925,6,9
1,4,931,4
0,3,643,6,8,9
252,7
2,461,4
579
48 
2,4,792,3
 
Ngày: 14/12/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
60494
Giải nhất
07360
Giải nhì
62585
14742
Giải ba
51007
76231
46221
85943
25556
89945
Giải tư
7016
3502
7980
2211
Giải năm
7124
3557
7786
4879
1359
1671
Giải sáu
452
545
054
Giải bảy
17
86
61
92
ChụcSốĐ.Vị
6,802,7
1,2,3,6
7
11,6,7
0,4,5,921,4
431
2,5,942,3,52
42,852,4,6,7
9
1,5,8260,1
0,1,571,9
 80,5,62
5,792,4
 
Ngày: 14/12/2010
XSDLK
Giải ĐB
11189
Giải nhất
10097
Giải nhì
76637
Giải ba
33016
29697
Giải tư
41285
11698
34971
98624
54356
91560
70695
Giải năm
5255
Giải sáu
8480
2115
5752
Giải bảy
668
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
715,6
524
 37
24 
1,5,8,952,5,6
1,560,8
3,9271
6,8,980,5,8,9
895,72,8
 
Ngày: 14/12/2010
XSQNM
Giải ĐB
58627
Giải nhất
31204
Giải nhì
06358
Giải ba
97960
01995
Giải tư
82285
51199
60605
89995
71172
69582
71689
Giải năm
6643
Giải sáu
9069
1455
0437
Giải bảy
031
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
604,5
31 
7,827
4231,7
0432
0,5,8,9255,8
 60,9
2,372
582,5,9
6,8,9952,9