MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/10/2025

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/10/2025
XSHCM - Loại vé: 10C2
Giải ĐB
167699
Giải nhất
83460
Giải nhì
65713
Giải ba
81221
01713
Giải tư
89847
62589
44483
87773
07376
75211
88528
Giải năm
8916
Giải sáu
5345
7485
1721
Giải bảy
145
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
60 
1,2211,32,6
 212,3,8
12,2,7,83 
 452,7
42,85 
1,760
473,6
283,5,9
8,999
 
Ngày: 13/10/2025
XSDT - Loại vé: T41
Giải ĐB
748614
Giải nhất
48764
Giải nhì
87476
Giải ba
48170
41946
Giải tư
17605
48075
34159
16450
99161
76138
72971
Giải năm
1715
Giải sáu
5946
6087
2941
Giải bảy
119
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
5,705
4,6,714,5,9
 2 
 38
1,6,841,62
0,1,750,9
42,761,4
870,1,5,6
384,7
1,59 
 
Ngày: 13/10/2025
XSCM - Loại vé: 25-T10K2
Giải ĐB
884006
Giải nhất
79039
Giải nhì
70667
Giải ba
59678
01324
Giải tư
65362
34036
46346
17237
30235
27511
63990
Giải năm
2587
Giải sáu
5867
4916
7498
Giải bảy
534
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
906
111,6
624
 34,5,6,7
9
2,346
35 
0,1,3,4
8
62,72
3,62,878
7,986,7
390,8
 
Ngày: 13/10/2025
8PM-6PM-19PM-13PM-12PM-14PM-7PM-2PM
Giải ĐB
56708
Giải nhất
28309
Giải nhì
14066
54388
Giải ba
02034
80922
00829
76262
57800
06839
Giải tư
6613
3765
1875
7381
Giải năm
2577
2808
3600
1919
4560
2403
Giải sáu
039
767
147
Giải bảy
25
42
72
87
ChụcSốĐ.Vị
02,6002,3,82,9
813,9
2,4,6,722,5,9
0,134,92
342,7
2,6,75 
660,2,5,6
7
4,6,7,872,5,7
02,881,7,8
0,1,2,329 
 
Ngày: 13/10/2025
XSH
Giải ĐB
931457
Giải nhất
87740
Giải nhì
88727
Giải ba
37716
06422
Giải tư
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
Giải năm
2671
Giải sáu
4634
7241
8885
Giải bảy
264
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
402,3,8
42,7,816,9
0,222,7
0,934
3,640,12
857
164,7
2,5,671
081,5
193
 
Ngày: 13/10/2025
XSPY
Giải ĐB
201723
Giải nhất
42642
Giải nhì
75845
Giải ba
76322
74963
Giải tư
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
Giải năm
1885
Giải sáu
4601
4307
7413
Giải bảy
475
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,501,4,7
0,313
2,4,520,2,3
1,2,631
042,52
42,7,8,950,2
763
075,6
 85
 95