MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/07/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/07/2011
XSBTR - Loại vé: K28-T07
Giải ĐB
629699
Giải nhất
84500
Giải nhì
82644
Giải ba
13705
94406
Giải tư
07818
66459
43582
82639
79948
26064
83321
Giải năm
7092
Giải sáu
9702
1494
1464
Giải bảy
274
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
000,2,5,6
218
0,8,921
839
4,62,7,944,8
059
0642
 74
1,482,3
3,5,992,4,9
 
Ngày: 12/07/2011
XSVT - Loại vé: 7B
Giải ĐB
443888
Giải nhất
17397
Giải nhì
04079
Giải ba
10662
55753
Giải tư
81398
05119
03170
77493
80131
72036
84015
Giải năm
1165
Giải sáu
3975
6005
0157
Giải bảy
861
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
705
3,615,9
628
5,931,6
 4 
0,1,6,753,7
361,2,5
5,970,5,9
2,8,988
1,793,7,8
 
Ngày: 12/07/2011
XSBL - Loại vé: T7K2
Giải ĐB
220364
Giải nhất
61739
Giải nhì
25218
Giải ba
37635
92863
Giải tư
32042
67487
13279
58184
46904
74934
90832
Giải năm
2839
Giải sáu
5713
2615
0409
Giải bảy
573
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,9
013,5,8
3,42 
1,6,732,4,5,92
0,3,6,842
1,35 
 63,4
873,9
184,7
0,32,79 
 
Ngày: 12/07/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
09719
Giải nhất
54319
Giải nhì
83669
84772
Giải ba
49200
34182
82558
26526
37377
51808
Giải tư
0657
3543
9186
6046
Giải năm
5984
6479
4932
1106
2478
9437
Giải sáu
634
724
319
Giải bảy
02
05
01
77
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,5
6,8
0193
0,3,7,824,6
432,4,7
2,3,843,6
057,8
0,2,4,869
3,5,7272,72,8,9
0,5,782,4,6
13,6,79 
 
Ngày: 12/07/2011
XSDLK
Giải ĐB
88415
Giải nhất
39496
Giải nhì
67018
Giải ba
87625
16806
Giải tư
22217
04453
19060
57964
45034
81745
01157
Giải năm
5605
Giải sáu
5738
3370
9123
Giải bảy
600
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7,800,5,6
 15,7,8
 23,5
2,534,8
3,645
0,1,2,453,7
0,960,4
1,570
1,380
 96
 
Ngày: 12/07/2011
XSQNM
Giải ĐB
86682
Giải nhất
75402
Giải nhì
73857
Giải ba
00595
88372
Giải tư
70370
74177
73171
95593
53474
30650
35427
Giải năm
3799
Giải sáu
5629
8110
6869
Giải bảy
295
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
1,5,702
710
0,7,827,9
93 
74 
8,9250,7
 69
2,5,770,1,2,4
7
 82,5
2,6,993,52,9