MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/05/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/05/2021
XSDN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
669266
Giải nhất
86521
Giải nhì
13958
Giải ba
71532
16806
Giải tư
53459
46250
03096
89496
80516
49081
01218
Giải năm
8189
Giải sáu
6846
5029
7096
Giải bảy
055
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
506
2,816,8
321,9
 32
 46
550,5,8,9
0,1,4,62
93
662
 7 
1,581,9
2,5,8963
 
Ngày: 12/05/2021
XSCT - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
260250
Giải nhất
00512
Giải nhì
00313
Giải ba
69097
57193
Giải tư
64957
06230
87270
54380
95930
65641
50525
Giải năm
4265
Giải sáu
9446
5081
5953
Giải bảy
611
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
32,5,7,80 
1,4,811,2,3
125
1,5,9302
 41,6
2,650,3,7
465,7
5,6,970
 80,1
 93,7
 
Ngày: 12/05/2021
XSST - Loại vé: T5K2
Giải ĐB
292543
Giải nhất
57689
Giải nhì
16828
Giải ba
27270
42817
Giải tư
43160
90690
35776
73139
53219
84866
44872
Giải năm
0624
Giải sáu
4660
6232
3826
Giải bảy
185
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
62,7,90 
 17,9
3,724,6,8
432,9
243
8,95 
2,6,7602,6
170,2,6
285,9
1,3,890,5
 
Ngày: 12/05/2021
13CB-12CB-4CB-3CB-8CB-14CB-6CB-1CB
Giải ĐB
49650
Giải nhất
06579
Giải nhì
14342
12281
Giải ba
41247
66322
82113
01646
94819
44572
Giải tư
8517
1916
6068
4664
Giải năm
1402
7744
5242
9550
5712
2726
Giải sáu
931
274
752
Giải bảy
13
55
70
67
ChụcSốĐ.Vị
52,702
3,812,32,6,7
9
0,1,2,42
5,7
22,6
1231
4,6,7422,4,6,7
5502,2,5
1,2,464,7,8
1,4,670,2,4,9
681
1,79 
 
Ngày: 12/05/2021
XSDNG
Giải ĐB
657990
Giải nhất
11797
Giải nhì
32760
Giải ba
29056
89253
Giải tư
64308
11295
84500
68038
80003
87220
67832
Giải năm
6161
Giải sáu
5867
1883
6220
Giải bảy
507
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,22,6,900,3,7,8
61 
3202
0,5,832,8
 4 
953,6,7
560,1,7
0,5,6,97 
0,383
 90,5,7
 
Ngày: 12/05/2021
XSKH
Giải ĐB
951922
Giải nhất
39232
Giải nhì
93844
Giải ba
34173
41738
Giải tư
27923
83857
83809
58747
22687
98206
19472
Giải năm
3526
Giải sáu
0139
1879
3463
Giải bảy
387
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
 15
2,3,722,3,6
2,6,732,8,9
444,7
157
0,263
4,5,8272,3,9
3872
0,3,79