MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/11/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/11/2013
XSHCM - Loại vé: 11C2
Giải ĐB
628945
Giải nhất
03352
Giải nhì
67207
Giải ba
22764
32153
Giải tư
75950
70455
70422
30460
85780
72650
04251
Giải năm
7063
Giải sáu
8675
2777
5673
Giải bảy
303
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
52,6,803,7
51 
2,522
0,5,6,737
645
4,5,7502,1,2,3
5
 60,3,4
0,3,773,5,7
 80
 9 
 
Ngày: 11/11/2013
XSDT - Loại vé: M46
Giải ĐB
686764
Giải nhất
65279
Giải nhì
22589
Giải ba
42178
67590
Giải tư
63381
76900
64097
12427
61326
79238
92265
Giải năm
6086
Giải sáu
1873
1837
7606
Giải bảy
652
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,900,6
81 
526,7
734,7,8
3,64 
652
0,2,864,5
2,3,973,8,9
3,781,6,9
7,890,7
 
Ngày: 11/11/2013
XSCM - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
897013
Giải nhất
18422
Giải nhì
05846
Giải ba
43550
54197
Giải tư
28106
66326
10498
77286
59292
05972
34303
Giải năm
8994
Giải sáu
8788
7026
4960
Giải bảy
637
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
5,603,6,7
 13
2,7,922,62
0,137
946
 50
0,22,4,860
0,3,972
8,986,8
 92,4,7,8
 
Ngày: 11/11/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
05959
Giải nhất
93709
Giải nhì
09717
98448
Giải ba
38900
13764
68546
96429
29592
66527
Giải tư
9344
5198
0317
6379
Giải năm
8411
7110
2340
0254
5285
4826
Giải sáu
260
670
111
Giải bảy
36
40
65
56
ChụcSốĐ.Vị
0,1,42,6
7
00,9
1210,12,72
926,7,9
 36
4,5,6402,4,6,8
6,854,6,9
2,3,4,560,4,5
12,270,9
4,985
0,2,5,792,8
 
Ngày: 11/11/2013
XSTTH
Giải ĐB
549655
Giải nhất
87165
Giải nhì
69901
Giải ba
61037
25574
Giải tư
99334
45066
91215
13680
19859
95605
08437
Giải năm
5133
Giải sáu
9546
2727
0297
Giải bảy
891
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
801,5
0,915
 23,7
2,333,4,72
3,746
0,1,5,655,9
4,665,6
2,32,974
 80
591,7
 
Ngày: 11/11/2013
XSPY
Giải ĐB
514057
Giải nhất
22276
Giải nhì
88451
Giải ba
89705
85725
Giải tư
99822
00808
24481
12032
47245
66075
49062
Giải năm
1112
Giải sáu
7293
0921
9878
Giải bảy
185
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
2,5,812
1,2,3,621,2,52
932
 45
0,22,4,7
8
51,7
762
575,6,8
0,781,5
 93