MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/05/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/05/2015
XSHCM - Loại vé: 5C2
Giải ĐB
708463
Giải nhất
80804
Giải nhì
36181
Giải ba
32000
82579
Giải tư
37920
56867
28777
29963
41105
81258
97939
Giải năm
6186
Giải sáu
3392
2857
1237
Giải bảy
042
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,200,42,5
81 
4,920
6237,9
0242
057,8
8632,7
3,5,6,777,9
581,6
3,792
 
Ngày: 11/05/2015
XSDT - Loại vé: A20
Giải ĐB
357033
Giải nhất
89282
Giải nhì
45498
Giải ba
33389
68363
Giải tư
88139
14553
43750
28276
89089
61639
24416
Giải năm
4728
Giải sáu
1179
1556
7175
Giải bảy
562
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
50 
216
6,821,8
3,5,633,92
 4 
750,3,6
1,5,762,3
 75,6,9
2,982,92
32,7,8298
 
Ngày: 11/05/2015
XSCM - Loại vé: T05K2
Giải ĐB
670329
Giải nhất
17972
Giải nhì
81882
Giải ba
17669
72143
Giải tư
83375
78292
94451
13499
42112
32154
59354
Giải năm
0220
Giải sáu
2470
3762
2953
Giải bảy
842
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
512
1,4,6,7
8,9
20,9
4,53 
5242,3
7,951,3,42
 62,9
 70,2,5
 82
2,6,992,5,9
 
Ngày: 11/05/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
00620
Giải nhất
12955
Giải nhì
15940
59214
Giải ba
95478
51011
49919
16944
89910
84649
Giải tư
5071
7552
2927
6270
Giải năm
4791
6044
3363
7104
0246
7484
Giải sáu
520
201
741
Giải bảy
91
81
58
54
ChụcSốĐ.Vị
1,22,4,701,4
0,1,4,7
8,92
10,1,4,9
5202,7
63 
0,1,42,5
8
40,1,42,6
9
552,4,5,8
463
270,1,8
5,781,4
1,4912
 
Ngày: 11/05/2015
XSTTH
Giải ĐB
864877
Giải nhất
15384
Giải nhì
15671
Giải ba
59024
23905
Giải tư
81159
10926
04143
78803
15184
71370
92569
Giải năm
6470
Giải sáu
8753
5860
1347
Giải bảy
941
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
6,7203,5
4,71 
 24,6
0,4,534
2,3,8241,3,7
053,9
260,9
4,7702,1,7
 842
5,69 
 
Ngày: 11/05/2015
XSPY
Giải ĐB
707592
Giải nhất
85799
Giải nhì
09142
Giải ba
87729
92982
Giải tư
91477
72862
44295
37689
78925
90074
22447
Giải năm
4009
Giải sáu
3666
3634
4840
Giải bảy
489
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
409
 19
4,6,8,925,9
 34
3,740,2,7
2,95 
662,6
4,774,7
 82,92
0,1,2,82
9
92,5,9