MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/02/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/02/2009
XSDN - Loại vé: L:2K2
Giải ĐB
57480
Giải nhất
28566
Giải nhì
67101
Giải ba
56868
46753
Giải tư
91471
88339
90597
81345
10081
69967
93231
Giải năm
5066
Giải sáu
3862
7039
6016
Giải bảy
969
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
801
0,3,7,816
62 
531,92
 45
453
1,6262,62,7,82
9
6,971
6280,1
32,697
 
Ngày: 11/02/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T2
Giải ĐB
85802
Giải nhất
00880
Giải nhì
17790
Giải ba
10562
82554
Giải tư
58001
36758
38491
73174
22814
78807
41671
Giải năm
6844
Giải sáu
2487
0580
8859
Giải bảy
677
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
82,901,2,7
0,7,914
0,62 
 3 
1,4,5,744
 54,8,9
 62
0,7,871,4,7
5802,7,9
5,890,1
 
Ngày: 11/02/2009
XSST - Loại vé: L:K2T2
Giải ĐB
54756
Giải nhất
99995
Giải nhì
02360
Giải ba
90731
16787
Giải tư
25163
94479
67145
34540
82718
02817
46152
Giải năm
7923
Giải sáu
5449
9138
8692
Giải bảy
137
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
317,8
5,923
2,6231,7,8
 40,5,9
4,952,6
560,32
1,3,879
1,387
4,792,5
 
Ngày: 11/02/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
97156
Giải nhất
92655
Giải nhì
17034
15693
Giải ba
81003
76107
20210
64722
79895
10716
Giải tư
0511
3508
7017
7190
Giải năm
3160
6286
8285
0404
8032
5768
Giải sáu
629
906
311
Giải bảy
57
30
99
54
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,903,4,6,7
8
1210,12,6,7
2,322,9
0,930,2,4
0,3,54 
5,8,954,5,6,7
0,1,5,860,8
0,1,57 
0,685,6
2,990,3,5,9
 
Ngày: 11/02/2009
XSDNG
Giải ĐB
25707
Giải nhất
01789
Giải nhì
16752
Giải ba
82585
57336
Giải tư
78666
00529
16046
38345
11456
55138
59146
Giải năm
3276
Giải sáu
0070
4498
5569
Giải bảy
280
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
7,807
 1 
529
436,8
 43,5,62
4,852,6
3,42,5,6
7
66,9
070,6
3,980,5,9
2,6,898
 
Ngày: 11/02/2009
XSKH
Giải ĐB
86642
Giải nhất
82150
Giải nhì
50533
Giải ba
27189
11108
Giải tư
65225
73988
73300
90385
16941
71405
14710
Giải năm
1008
Giải sáu
1625
8920
2974
Giải bảy
520
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,1,22,500,5,82
410
4202,52
333
741,2
0,22,6,850
 65
 74
02,885,8,9
89