MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/05/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/05/2011
XSBTR - Loại vé: K19-T05
Giải ĐB
266469
Giải nhất
25201
Giải nhì
21298
Giải ba
86986
99928
Giải tư
39732
41706
55956
09364
55205
58060
24167
Giải năm
9696
Giải sáu
2255
9331
5394
Giải bảy
790
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
6,901,5,6,9
0,31 
328
 31,2
6,94 
0,555,6
0,5,8,960,4,7,9
67 
2,986
0,690,4,6,8
 
Ngày: 10/05/2011
XSVT - Loại vé: 5B
Giải ĐB
178775
Giải nhất
84321
Giải nhì
57890
Giải ba
62619
02376
Giải tư
76832
12878
05059
67271
48924
36849
15574
Giải năm
0683
Giải sáu
0588
6272
6241
Giải bảy
510
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,4,90 
2,4,710,9
3,721,4
832
2,740,1,9
759
76 
 71,2,4,5
6,8
7,883,8
1,4,590
 
Ngày: 10/05/2011
XSBL - Loại vé: T5K2
Giải ĐB
525758
Giải nhất
29940
Giải nhì
75055
Giải ba
70158
18636
Giải tư
20165
11953
41263
15662
24423
82702
56583
Giải năm
0692
Giải sáu
1132
8980
5807
Giải bảy
219
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
4,802,7
 19
0,3,6,923
2,5,6,832,6
 40
5,653,5,7,82
362,3,5
0,57 
5280,3
192
 
Ngày: 10/05/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
30069
Giải nhất
69108
Giải nhì
80069
01195
Giải ba
11978
29007
37730
22968
07168
23686
Giải tư
8221
2425
9890
0104
Giải năm
7949
4097
5736
0142
8471
2837
Giải sáu
962
929
446
Giải bảy
78
24
59
56
ChụcSốĐ.Vị
3,904,7,8
2,71 
4,621,4,5,9
 30,6,7
0,242,6,9
2,956,9
3,4,5,862,82,92
0,3,971,82
0,62,7286
2,4,5,6290,5,7
 
Ngày: 10/05/2011
XSDLK
Giải ĐB
25214
Giải nhất
25513
Giải nhì
22923
Giải ba
73960
89095
Giải tư
36198
96304
26354
85176
45277
51365
21568
Giải năm
0504
Giải sáu
0910
1238
4750
Giải bảy
187
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6042
 10,3,4
 23
1,2,838
02,1,54 
6,950,4
760,5,8
7,876,7
3,6,983,7
 95,8
 
Ngày: 10/05/2011
XSQNM
Giải ĐB
35174
Giải nhất
88857
Giải nhì
68630
Giải ba
92359
91648
Giải tư
97267
08463
76314
32013
47618
01542
44486
Giải năm
5745
Giải sáu
9263
6797
3470
Giải bảy
061
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,7,90 
613,4,8
42 
1,6230
1,742,5,8
457,9
861,32,7
5,6,970,4
1,486
590,7