MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/05/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/05/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-5B
Giải ĐB
702318
Giải nhất
47207
Giải nhì
92133
Giải ba
84948
82986
Giải tư
16163
41466
45153
98022
88007
28167
63588
Giải năm
7266
Giải sáu
2920
7943
5175
Giải bảy
781
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
204,72
818
220,2
3,4,5,633
043,8
753
62,863,62,7
02,675
1,4,881,6,8
 9 
 
Ngày: 10/05/2009
XSKG - Loại vé: L:5K2
Giải ĐB
669124
Giải nhất
27807
Giải nhì
52655
Giải ba
46378
51792
Giải tư
98345
70601
82538
76003
20585
30614
35513
Giải năm
1178
Giải sáu
9482
0087
1975
Giải bảy
127
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,7
013,4
8,924,7
0,134,8
1,2,345
4,5,7,855
 6 
0,2,875,82
3,7282,5,7
 92
 
Ngày: 10/05/2009
XSDL - Loại vé: L:05K2
Giải ĐB
930569
Giải nhất
36908
Giải nhì
72342
Giải ba
89142
79333
Giải tư
06696
48678
71571
19779
65165
95058
06430
Giải năm
7849
Giải sáu
8714
8588
9750
Giải bảy
339
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,5,608
714
422 
330,3,9
1422,9
650,8
960,5,9
 71,8,9
0,5,7,888
3,4,6,796
 
Ngày: 10/05/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
10218
Giải nhất
20001
Giải nhì
60395
56459
Giải ba
93272
40626
73738
92925
13106
33003
Giải tư
3332
2798
4188
5163
Giải năm
7441
2123
6501
4456
3333
3121
Giải sáu
271
140
116
Giải bảy
75
12
27
98
ChụcSốĐ.Vị
4012,3,6
02,2,4,712,6,8
1,3,721,3,5,6
7
0,2,3,632,3,8
 40,1
2,7,956,9
0,1,2,563
271,2,5
1,3,8,9288
595,82
 
Ngày: 10/05/2009
XSKT
Giải ĐB
93088
Giải nhất
00576
Giải nhì
83962
Giải ba
84609
66581
Giải tư
49992
98392
08084
06565
10450
05804
35272
Giải năm
2431
Giải sáu
6490
4349
0352
Giải bảy
445
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
5,904,9
3,81 
5,6,7,922 
 31
0,845,9
4,650,2
762,5
 72,6,8
7,881,4,8
0,490,22
 
Ngày: 10/05/2009
XSKH
Giải ĐB
76080
Giải nhất
63449
Giải nhì
64094
Giải ba
35430
06061
Giải tư
59189
94359
01160
37234
71296
15900
54385
Giải năm
8036
Giải sáu
2589
4977
9162
Giải bảy
938
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,800
61 
62 
 30,4,6,8
3,949
859
3,960,1,2
7,877
380,5,7,92
4,5,8294,6