MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/02/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/02/2023
XSVL - Loại vé: 44VL06
Giải ĐB
465844
Giải nhất
18484
Giải nhì
43437
Giải ba
09648
27105
Giải tư
72669
73524
52977
40693
86866
29214
48256
Giải năm
2028
Giải sáu
4026
8933
3368
Giải bảy
406
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
 14
 24,6,8
3,933,7
1,2,4,844,8
056
0,2,5,6
9
66,8,9
3,777
2,4,684
693,6
 
Ngày: 10/02/2023
XSBD - Loại vé: 02K06
Giải ĐB
268288
Giải nhất
83550
Giải nhì
86546
Giải ba
89400
81656
Giải tư
01373
44085
04326
52313
49880
84621
84892
Giải năm
5950
Giải sáu
1043
2370
1898
Giải bảy
133
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,52,7,800
213
921,6
1,3,4,733,7
 43,6
8502,6
2,4,56 
370,3
8,980,5,8
 92,8
 
Ngày: 10/02/2023
XSTV - Loại vé: 32TV06
Giải ĐB
143237
Giải nhất
11438
Giải nhì
89662
Giải ba
58486
12089
Giải tư
15754
65377
03647
03696
26674
90765
05787
Giải năm
0428
Giải sáu
6884
7765
7935
Giải bảy
500
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
000,4
 1 
628
 35,7,8
0,5,7,847
3,6254
8,962,52
3,4,7,874,7
2,384,6,7,9
896
 
Ngày: 10/02/2023
15MQ-9MQ-1MQ-5MQ-4MQ-12MQ
Giải ĐB
85120
Giải nhất
58592
Giải nhì
53011
52879
Giải ba
59444
00995
02540
80461
30788
27247
Giải tư
5157
8803
9017
4982
Giải năm
9964
4270
1599
4834
2452
3287
Giải sáu
949
516
442
Giải bảy
27
17
90
53
ChụcSốĐ.Vị
2,4,7,903
1,611,6,72
4,5,8,920,7
0,534
3,4,640,2,4,7
9
952,3,7
161,4
12,2,4,5
8
70,9
882,7,8
4,7,990,2,5,9
 
Ngày: 10/02/2023
XSGL
Giải ĐB
487558
Giải nhất
86272
Giải nhì
71528
Giải ba
68566
40997
Giải tư
83622
20352
40548
19575
88842
82605
45301
Giải năm
4223
Giải sáu
7486
4822
7938
Giải bảy
341
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,41 
22,4,5,7222,3,8
238
 41,2,8
0,752,8
6,866
9272,5
2,3,4,586
 972
 
Ngày: 10/02/2023
XSNT
Giải ĐB
294029
Giải nhất
47664
Giải nhì
58258
Giải ba
88399
94818
Giải tư
86455
93888
56696
18314
77329
85575
58686
Giải năm
2612
Giải sáu
2071
8534
2611
Giải bảy
891
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
10 
1,7,910,1,2,4
8
1292
 34
1,3,64 
5,755,8
8,964
 71,5
1,5,886,8
22,991,6,9