MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/07/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/07/2014
XSDN - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
891683
Giải nhất
59815
Giải nhì
68034
Giải ba
88093
57051
Giải tư
24847
13235
76550
51505
61485
03542
65070
Giải năm
5602
Giải sáu
9091
0880
6252
Giải bảy
625
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
5,7,802,52
5,915
0,4,525
8,934,5
342,7
02,1,2,3
8
50,1,2
 6 
470
 80,3,5
 91,3
 
Ngày: 09/07/2014
XSCT - Loại vé: K2T7
Giải ĐB
158678
Giải nhất
71221
Giải nhì
14173
Giải ba
90650
67763
Giải tư
04380
25864
36592
30279
45231
76475
64894
Giải năm
0588
Giải sáu
3983
2441
2381
Giải bảy
454
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,7,80 
2,3,4,81 
921
6,7,831
5,6,941
750,4
 63,4
 70,3,5,8
9
7,880,1,3,8
792,4
 
Ngày: 09/07/2014
XSST - Loại vé: K2T7
Giải ĐB
758836
Giải nhất
74203
Giải nhì
92934
Giải ba
87971
76829
Giải tư
69573
19849
91463
51098
12109
70715
27302
Giải năm
6846
Giải sáu
1112
3668
3881
Giải bảy
107
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,7,9
7,812,5
0,128,9
0,6,734,6
346,9
15 
3,463,8
071,3
2,6,981
0,2,498
 
Ngày: 09/07/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
42534
Giải nhất
54742
Giải nhì
66286
33172
Giải ba
33499
93616
35181
47409
72434
07599
Giải tư
6191
9863
6324
0364
Giải năm
9118
1950
6742
9060
9552
3414
Giải sáu
197
878
921
Giải bảy
26
84
97
76
ChụcSốĐ.Vị
5,609
2,8,914,6,8
42,5,721,4,6
6342
1,2,32,6
8
422
 50,2
1,2,7,860,3,4
9272,6,8
1,781,4,6
0,9291,72,92
 
Ngày: 09/07/2014
XSDNG
Giải ĐB
130498
Giải nhất
47346
Giải nhì
00895
Giải ba
32447
54411
Giải tư
57226
27517
20293
09558
15660
23424
37934
Giải năm
2011
Giải sáu
1613
6787
0951
Giải bảy
988
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
60 
12,5112,3,7
624,6
1,934
2,346,7
951,8
2,460,2
1,4,87 
5,8,987,8
 93,5,8
 
Ngày: 09/07/2014
XSKH
Giải ĐB
923027
Giải nhất
99036
Giải nhì
26599
Giải ba
13630
37369
Giải tư
40601
92422
12239
69461
43185
59410
06032
Giải năm
6398
Giải sáu
3749
5478
1036
Giải bảy
374
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,301
0,610
2,322,6,7
 30,2,62,9
749
85 
2,3261,9
274,8
7,985
3,4,6,998,9